Bài kiểm tra 94



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Oct 09, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi viết một từ.
‫אני / ת מילה.‬   See hint
2. Bạn có uống rượu cồn không?
‫את / שותה אלכוהול?‬   See hint
3. Những đứa bé dọn dẹp phòng trẻ em.
‫הילדים מסדרים את חדר ,   See hint
4. Chúng ta ra bờ biển không?
ניסע לחוף הים?‬   See hint
5. Một cốc / ly nước chanh ạ!
, בבקשה.‬   See hint
6. Bao giờ có xe buýt đi vào trung tâm thành phố?
‫באיזו יש אוטובוס למרכז העיר?‬   See hint
7. Nhà thờ lớn ở đâu?
‫היכן נמצאת ,   See hint
8. Bốn mươi bảy
ושבע‬   See hint
9. Tôi cần một cái tủ cao và một tủ ngăn kéo.
‫אני / ה ארון ושידה.‬   See hint
10. Ông ấy cũng đeo khăn quàng cổ.
‫הוא גם צעיף סביב הצואר.‬   See hint