Bài kiểm tra 94



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun May 18, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi viết một từ.
ቃል እጽፋለው።   See hint
2. Bạn có uống rượu cồn không?
ትጠጣለህ/ጫለሽ?   See hint
3. Những đứa bé dọn dẹp phòng trẻ em.
ልጆቹ ክፍል እያጸዱ ናቸው።   See hint
4. Chúng ta ra bờ biển không?
ወደ ዳርቻ ብንሄድ ይሻላል?   See hint
5. Một cốc / ly nước chanh ạ!
ውሃ በሎሚ   See hint
6. Bao giờ có xe buýt đi vào trung tâm thành phố?
መቼ ነው አቶቢሱ መሃል ከተማ የሚሄደው?   See hint
7. Nhà thờ lớn ở đâu?
ቤተክርስቲያኑ ነው?   See hint
8. Bốn mươi bảy
ሰባት   See hint
9. Tôi cần một cái tủ cao và một tủ ngăn kéo.
ቁምሳጥን እና እፈልጋለው።   See hint
10. Ông ấy cũng đeo khăn quàng cổ.
ላይ ሻርብ አድርጋል።   See hint