Bài kiểm tra 94



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri May 30, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi viết một từ.
Yo escribo palabra.   See hint
2. Bạn có uống rượu cồn không?
, alcohol?   See hint
3. Những đứa bé dọn dẹp phòng trẻ em.
niños ordenan el cuarto de los niños.   See hint
4. Chúng ta ra bờ biển không?
¿Quieres que vayamos a playa?   See hint
5. Một cốc / ly nước chanh ạ!
Una limonada, favor.   See hint
6. Bao giờ có xe buýt đi vào trung tâm thành phố?
, sale el autobús que va al centro de la ciudad?   See hint
7. Nhà thờ lớn ở đâu?
¿Dónde está catedral?   See hint
8. Bốn mươi bảy
y siete   See hint
9. Tôi cần một cái tủ cao và một tủ ngăn kéo.
necesito un armario y una cómoda.   See hint
10. Ông ấy cũng đeo khăn quàng cổ.
también lleva una bufanda alrededor de su cuello.   See hint