Bài kiểm tra 92



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Aug 21, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi viết.
می‌نویسم.‬   See hint
2. Mọi người uống rượu sâm banh.
شامپاین می‌نوشند.‬   See hint
3. Trẻ con lau xe đạp.
‫بچه‌ها دوچرخه‌ها تمیز می‌کنند.‬   See hint
4. Tôi đề nghị, chúng ta gặp nhau vào cuối tuần.
‫من پیشنهاد می‌کنم آخر هفته همدیگر ببینیم.‬   See hint
5. Ba mươi
6. Bao giờ chúng ta hạ cánh?
فرود می‌آییم؟‬   See hint
7. Ở đây có thể đặt trước phòng khách sạn được không?
‫اینجا ‫می‌شود یک اطاق در هتل رزرو   See hint
8. Bạn đang đợi ai à?
‫منتظر کسی   See hint
9. Tôi cần bút bi và bút dạ.
‫من تا خودکار و ماژیک لازم دارم.‬   See hint
10. Người đàn ông ấy có mũi dài.
‫آن مرد درازی دارد.‬   See hint