Bài kiểm tra 92



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Jul 06, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi viết.
저는 ,   See hint
2. Mọi người uống rượu sâm banh.
사람들은 샴페인을 ,   See hint
3. Trẻ con lau xe đạp.
아이들은 자전거를 닦고 ,   See hint
4. Tôi đề nghị, chúng ta gặp nhau vào cuối tuần.
주말에 만났으면 해요.   See hint
5. Ba mươi
6. Bao giờ chúng ta hạ cánh?
언제 ,   See hint
7. Ở đây có thể đặt trước phòng khách sạn được không?
여기서 호텔방을 예약할 수 ,   See hint
8. Bạn đang đợi ai à?
기다려요?   See hint
9. Tôi cần bút bi và bút dạ.
저는 볼펜과 필요해요.   See hint
10. Người đàn ông ấy có mũi dài.
남자는 코가 있어요.   See hint