Bài kiểm tra 91



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Oct 13, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Anh ấy đọc.
그는 ,   See hint
2. Ở đây có buổi tiệc.
여기 파티가 ,   See hint
3. Chồng tôi rửa xe hơi.
제 남편은 있어요.   See hint
4. Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa?
주말에 벌써 계획이 있어요?   See hint
5. Tôi cần cái thìa / muỗng.
없어요.   See hint
6. Còn hai chỗ trống nữa không?
두 자리를 살 있어요?   See hint
7. Bạn có bản đồ thành phố cho tôi không?
도시 지도가 ,   See hint
8. Không, hôm khác đi.
아니요, 할께요.   See hint
9. Tôi cần phong bì và giấy viết thư.
편지봉투와 문구용품이 필요해요.   See hint
10. Người đàn ông ấy nhảy và cười.
남자는 웃어요.   See hint