Bài kiểm tra 91



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Aug 28, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Anh ấy đọc.
그는 ,   See hint
2. Ở đây có buổi tiệc.
여기 파티가 ,   See hint
3. Chồng tôi rửa xe hơi.
남편은 세차하고 있어요.   See hint
4. Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa?
이번 주말에 벌써 계획이 ,   See hint
5. Tôi cần cái thìa / muỗng.
없어요.   See hint
6. Còn hai chỗ trống nữa không?
두 자리를 살 있어요?   See hint
7. Bạn có bản đồ thành phố cho tôi không?
지도가 있어요?   See hint
8. Không, hôm khác đi.
, 다음에 할께요.   See hint
9. Tôi cần phong bì và giấy viết thư.
저는 편지봉투와 필요해요.   See hint
10. Người đàn ông ấy nhảy và cười.
남자는 웃어요.   See hint