Bài kiểm tra 91



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Jun 06, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Anh ấy đọc.
читає.   See hint
2. Ở đây có buổi tiệc.
Тут ,   See hint
3. Chồng tôi rửa xe hơi.
Мій чоловік миє ,   See hint
4. Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa?
В тебе вже плани на ці вихідні?   See hint
5. Tôi cần cái thìa / muỗng.
Я не маю ,   See hint
6. Còn hai chỗ trống nữa không?
Є два вільних місця?   See hint
7. Bạn có bản đồ thành phố cho tôi không?
У вас мапа міста для мене?   See hint
8. Không, hôm khác đi.
Ні, краще разом.   See hint
9. Tôi cần phong bì và giấy viết thư.
Мені потрібні і поштовий папір.   See hint
10. Người đàn ông ấy nhảy và cười.
Чоловік танцює і ,   See hint