Bài kiểm tra 91



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Jul 14, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Anh ấy đọc.
ის ,   See hint
2. Ở đây có buổi tiệc.
აქ ,   See hint
3. Chồng tôi rửa xe hơi.
ჩემი რეცხავს მანქანას.   See hint
4. Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa?
შაბათ-კვირას უკვე დაგეგემე რამე?   See hint
5. Tôi cần cái thìa / muỗng.
არ მაქვს კოვზი.   See hint
6. Còn hai chỗ trống nữa không?
არის კიდევ ორი თავისუფალი?   See hint
7. Bạn có bản đồ thành phố cho tôi không?
ქალაქის რუკა ხომ გაქვთ?   See hint
8. Không, hôm khác đi.
, სჯობს სხვა დროს.   See hint
9. Tôi cần phong bì và giấy viết thư.
საფოსტო და ქაღალდი მჭირდება.   See hint
10. Người đàn ông ấy nhảy và cười.
კაცი ცეკვავს იცინის.   See hint