Bài kiểm tra 91
-
VI Việt
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
VI Việt
-
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri May 23, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Anh ấy đọc. |
lê.
See hint
|
2. | Ở đây có buổi tiệc. |
Aqui há festa.
See hint
|
3. | Chồng tôi rửa xe hơi. |
meu marido lava o carro.
See hint
|
4. | Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa? |
Você já planos para este fim-de-semana?
See hint
|
5. | Tôi cần cái thìa / muỗng. |
Falta colher.
See hint
|
6. | Còn hai chỗ trống nữa không? |
Ainda tem lugares?
See hint
|
7. | Bạn có bản đồ thành phố cho tôi không? |
Você tem mapa para mim?
See hint
|
8. | Không, hôm khác đi. |
Não, / obrigada, talvez outra vez.
See hint
|
9. | Tôi cần phong bì và giấy viết thư. |
preciso de envelopes e papel de carta.
See hint
|
10. | Người đàn ông ấy nhảy và cười. |
O homem e sorri.
See hint
|
1. | Anh ấy đọc. |
lê.
See hint
|
2. | Ở đây có buổi tiệc. |
Aqui há festa.
See hint
|
3. | Chồng tôi rửa xe hơi. |
meu marido lava o carro.
See hint
|
4. | Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa? |
Você já planos para este fim-de-semana?
See hint
|
5. | Tôi cần cái thìa / muỗng. |
Falta colher.
See hint
|
6. | Còn hai chỗ trống nữa không? |
Ainda tem lugares?
See hint
|
7. | Bạn có bản đồ thành phố cho tôi không? |
Você tem mapa para mim?
See hint
|
8. | Không, hôm khác đi. |
Não, / obrigada, talvez outra vez.
See hint
|
9. | Tôi cần phong bì và giấy viết thư. |
preciso de envelopes e papel de carta.
See hint
|
10. | Người đàn ông ấy nhảy và cười. |
O homem e sorri.
See hint
|