Bài kiểm tra 91



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Jul 22, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Anh ấy đọc.
Он ,   See hint
2. Ở đây có buổi tiệc.
Овде је ,   See hint
3. Chồng tôi rửa xe hơi.
Мој муж пере ,   See hint
4. Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa?
Имаш ли за овај викенд већ нешто ,   See hint
5. Tôi cần cái thìa / muỗng.
Недостаје кашика.   See hint
6. Còn hai chỗ trống nữa không?
Јесу ли слободна још места?   See hint
7. Bạn có bản đồ thành phố cho tôi không?
ли карту града за мене?   See hint
8. Không, hôm khác đi.
, радије други пут.   See hint
9. Tôi cần phong bì và giấy viết thư.
Требам коверте и папир за ,   See hint
10. Người đàn ông ấy nhảy và cười.
Мушкарац плеше и смеје ,   See hint