Bài kiểm tra 91



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Aug 20, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Anh ấy đọc.
чита.   See hint
2. Ở đây có buổi tiệc.
Овде забава.   See hint
3. Chồng tôi rửa xe hơi.
ми ја мие колата.   See hint
4. Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa?
Имаш ли нешто планирано викендов?   See hint
5. Tôi cần cái thìa / muỗng.
Мене ми недостасува една ,   See hint
6. Còn hai chỗ trống nữa không?
Дали има уште две места?   See hint
7. Bạn có bản đồ thành phố cho tôi không?
Имате ли за мене една на градот?   See hint
8. Không, hôm khác đi.
Не, подобро друг ,   See hint
9. Tôi cần phong bì và giấy viết thư.
Ми требаат пликови и за писма.   See hint
10. Người đàn ông ấy nhảy và cười.
Човекот танцува се смее.   See hint