Bài kiểm tra 91



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon May 19, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Anh ấy đọc.
Тој ,   See hint
2. Ở đây có buổi tiệc.
Овде има ,   See hint
3. Chồng tôi rửa xe hơi.
Мажот ми ја колата.   See hint
4. Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa?
Имаш ли нешто за викендов?   See hint
5. Tôi cần cái thìa / muỗng.
Мене ми една лажица.   See hint
6. Còn hai chỗ trống nữa không?
Дали има уште две слободни ,   See hint
7. Bạn có bản đồ thành phố cho tôi không?
Имате ли за една карта на градот?   See hint
8. Không, hôm khác đi.
, подобро друг пат.   See hint
9. Tôi cần phong bì và giấy viết thư.
Ми требаат пликови и за писма.   See hint
10. Người đàn ông ấy nhảy và cười.
Човекот танцува и се ,   See hint