Bài kiểm tra 91



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Oct 08, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Anh ấy đọc.
Тој ,   See hint
2. Ở đây có buổi tiệc.
има забава.   See hint
3. Chồng tôi rửa xe hơi.
ми ја мие колата.   See hint
4. Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa?
Имаш ли нешто планирано викендов?   See hint
5. Tôi cần cái thìa / muỗng.
Мене недостасува една лажица.   See hint
6. Còn hai chỗ trống nữa không?
Дали уште две слободни места?   See hint
7. Bạn có bản đồ thành phố cho tôi không?
Имате ли за мене карта на градот?   See hint
8. Không, hôm khác đi.
, подобро друг пат.   See hint
9. Tôi cần phong bì và giấy viết thư.
Ми требаат пликови и хартија за ,   See hint
10. Người đàn ông ấy nhảy và cười.
Човекот и се смее.   See hint