Bài kiểm tra 91



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Jul 18, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Anh ấy đọc.
‫هو ,   See hint
2. Ở đây có buổi tiệc.
‫هنا تقام ,   See hint
3. Chồng tôi rửa xe hơi.
يغسل السيارة.‬   See hint
4. Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa?
خطط لنهاية هذا الأسبوع؟‬   See hint
5. Tôi cần cái thìa / muỗng.
ملعقة.‬   See hint
6. Còn hai chỗ trống nữa không?
‫أ زال هناك مقعدان؟‬   See hint
7. Bạn có bản đồ thành phố cho tôi không?
‫هل يمكنك إعطائي مخططاً للمدينة   See hint
8. Không, hôm khác đi.
‫لا، أفضل في أخرى.‬   See hint
9. Tôi cần phong bì và giấy viết thư.
إلى مغلفات وورق رسائل.‬   See hint
10. Người đàn ông ấy nhảy và cười.
الرجل ويضحك.‬   See hint