Bài kiểm tra 91



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Jul 15, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Anh ấy đọc.
Той ,   See hint
2. Ở đây có buổi tiệc.
има парти.   See hint
3. Chồng tôi rửa xe hơi.
Моят мъж колата.   See hint
4. Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa?
Имаш ли нещо предвид за края на ,   See hint
5. Tôi cần cái thìa / muỗng.
лъжица.   See hint
6. Còn hai chỗ trống nữa không?
Има още две свободни места?   See hint
7. Bạn có bản đồ thành phố cho tôi không?
Имате ли карта на ,   See hint
8. Không, hôm khác đi.
, по-добре някой друг път.   See hint
9. Tôi cần phong bì và giấy viết thư.
Трябват ми пликове и хартия писма.   See hint
10. Người đàn ông ấy nhảy và cười.
танцува и се смее.   See hint