Bài kiểm tra 91



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Oct 17, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Anh ấy đọc.
የንብብ።   See hint
2. Ở đây có buổi tiệc.
ሓደ በዓል ኣሎ።   See hint
3. Chồng tôi rửa xe hơi.
ሰብኣየይ ነታ መኪና ይሓጽባ   See hint
4. Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa?
ቀዳመ-ሰንበት ገለ መደብ ኣሎካ ዲዩ?   See hint
5. Tôi cần cái thìa / muỗng.
ንዓይ ማንካ ኣሎ።   See hint
6. Còn hai chỗ trống nữa không?
ክልተ ነጻ ኣሎ ዶ ?   See hint
7. Bạn có bản đồ thành phố cho tôi không?
ከተማ ፕላን ንዓይ ኣለኩም ዶ?   See hint
8. Không, hôm khác đi.
ኖ ድሓን፣ ካልእ   See hint
9. Tôi cần phong bì và giấy viết thư.
ፕስጣን ወረቐት የድልየኒ ኣሎ   See hint
10. Người đàn ông ấy nhảy và cười.
እቲ ሰብኣይ ይስሕቕን ።   See hint