Bài kiểm tra 90



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Aug 22, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn đọc.
ታነባለህ/ ታነቢያለሽ።   See hint
2. Bạn có uống nước với đá không?
ከበረዶ ጋር ትጠጣለህ/ጫለሽ?   See hint
3. Tôi lau phòng tắm.
እኔ መታጠቢያ ቤቱን ነው።   See hint
4. Xin lỗi nhé, ngày mai tôi không rảnh rỗi.
አዝናለው ነገ   See hint
5. Tôi cần con dao.
ቢላ   See hint
6. Bao giờ có chuyến bay tới sang Rôm?
ነው የሚቀጥለው በረራ ወደ ሮም?   See hint
7. Trạm hướng dẫn giao thông cho khách du lịch ở đâu?
የጎብኚዎች መረጃ ቢሮ ነው?   See hint
8. Tôi chỉ cho bạn.
እኔ   See hint
9. Đồ văn phòng phẩm ở đâu?
የቢሮ የት አሉ?   See hint
10. Tôi vẽ mắt và miệng.
አይኖቹን አፉን እየሳልኩኝ ነው።   See hint