Bài kiểm tra 90



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Aug 20, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn đọc.
তুমি পড়   See hint
2. Bạn có uống nước với đá không?
তুমি বরফ দিয়ে জল / পানি খাও (পান কর) ?   See hint
3. Tôi lau phòng tắm.
আমি বাথরুম , গোসলখানা) পরিষ্কার করছি ৷   See hint
4. Xin lỗi nhé, ngày mai tôi không rảnh rỗi.
দুঃখিত, কাল আসতে পারব না ৷   See hint
5. Tôi cần con dao.
আমার ছুরি নেই ৷   See hint
6. Bao giờ có chuyến bay tới sang Rôm?
রোমে যাবার বিমান কখন?   See hint
7. Trạm hướng dẫn giao thông cho khách du lịch ở đâu?
পর্যটন তথ্যকেন্দ্র ,   See hint
8. Tôi chỉ cho bạn.
আপনাকে দেখিয়ে দেব ৷   See hint
9. Đồ văn phòng phẩm ở đâu?
অফিস সম্পর্কিত জিনিষপত্র ,   See hint
10. Tôi vẽ mắt và miệng.
আমি চোখ এবং মুখ আঁকছি   See hint