Bài kiểm tra 90



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Oct 09, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn đọc.
পড় ৷   See hint
2. Bạn có uống nước với đá không?
তুমি বরফ দিয়ে জল / পানি খাও (পান কর) ?   See hint
3. Tôi lau phòng tắm.
আমি (স্নানঘর, গোসলখানা) পরিষ্কার করছি ৷   See hint
4. Xin lỗi nhé, ngày mai tôi không rảnh rỗi.
দুঃখিত, কাল আসতে পারব না ৷   See hint
5. Tôi cần con dao.
কাছে ছুরি নেই ৷   See hint
6. Bao giờ có chuyến bay tới sang Rôm?
রোমে যাবার বিমান কখন?   See hint
7. Trạm hướng dẫn giao thông cho khách du lịch ở đâu?
তথ্যকেন্দ্র কোথায়?   See hint
8. Tôi chỉ cho bạn.
আমি আপনাকে দেখিয়ে ৷   See hint
9. Đồ văn phòng phẩm ở đâu?
অফিস সম্পর্কিত কোথায়?   See hint
10. Tôi vẽ mắt và miệng.
আমি চোখ মুখ আঁকছি ৷   See hint