Bài kiểm tra 90



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun May 25, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn đọc.
‫את / קורא / ת.‬   See hint
2. Bạn có uống nước với đá không?
‫את / שותה מים עם קרח?‬   See hint
3. Tôi lau phòng tắm.
‫אני מנקה חדר האמבטיה.‬   See hint
4. Xin lỗi nhé, ngày mai tôi không rảnh rỗi.
‫אני / ת, מחר אני לא יכול / ה.‬   See hint
5. Tôi cần con dao.
לי סכין.‬   See hint
6. Bao giờ có chuyến bay tới sang Rôm?
‫מתי יוצאת הטיסה הבאה ,   See hint
7. Trạm hướng dẫn giao thông cho khách du lịch ở đâu?
‫היכן מרכז המידע לתיירים?‬   See hint
8. Tôi chỉ cho bạn.
‫אני אראה ,   See hint
9. Đồ văn phòng phẩm ở đâu?
נמצאים צרכי המשרד?‬   See hint
10. Tôi vẽ mắt và miệng.
‫אני מצייר העיניים והפה.‬   See hint