Bài kiểm tra 90



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Jun 06, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn đọc.
czytasz.   See hint
2. Bạn có uống nước với đá không?
Pijesz z lodem?   See hint
3. Tôi lau phòng tắm.
(Ja) Sprzątam ,   See hint
4. Xin lỗi nhé, ngày mai tôi không rảnh rỗi.
mi, jutro nie mogę.   See hint
5. Tôi cần con dao.
Nie noża. / Brakuje mi noża.   See hint
6. Bao giờ có chuyến bay tới sang Rôm?
Kiedy odlatuje samolot do Rzymu?   See hint
7. Trạm hướng dẫn giao thông cho khách du lịch ở đâu?
Gdzie tu biuro obsługi turystycznej?   See hint
8. Tôi chỉ cho bạn.
Pokażę / pani.   See hint
9. Đồ văn phòng phẩm ở đâu?
są artykuły biurowe?   See hint
10. Tôi vẽ mắt và miệng.
Rysuję oczy usta.   See hint