Bài kiểm tra 90



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Jul 15, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn đọc.
lees.   See hint
2. Bạn có uống nước với đá không?
¿Bebes agua hielo?   See hint
3. Tôi lau phòng tắm.
Yo limpio el ,   See hint
4. Xin lỗi nhé, ngày mai tôi không rảnh rỗi.
Lo siento, pero no podré ,   See hint
5. Tôi cần con dao.
Me falta cuchillo.   See hint
6. Bao giờ có chuyến bay tới sang Rôm?
¿Cuándo sale el próximo vuelo Roma?   See hint
7. Trạm hướng dẫn giao thông cho khách du lịch ở đâu?
¿Dónde está la Oficina de ,   See hint
8. Tôi chỉ cho bạn.
Yo le ,   See hint
9. Đồ văn phòng phẩm ở đâu?
¿Dónde están los materiales oficina?   See hint
10. Tôi vẽ mắt và miệng.
Estoy dibujando los ojos y boca.   See hint