Bài kiểm tra 89



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Jul 12, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi đọc.
‫אני / ת.‬   See hint
2. Bạn có uống cà phê với đường không?
‫את / שותה קפה עם סוכר?‬   See hint
3. Hôm nay chúng tôi lau dọn nhà.
‫היום אנחנו את הבית.‬   See hint
4. Ngày mai chúng ta có gặp nhau không?
מחר?‬   See hint
5. Tôi cần cái dĩa / nĩa.
לי מזלג.‬   See hint
6. Tôi muốn đổi lại việc đặt vé của tôi.
רוצה לשנות את ההזמנה.‬   See hint
7. Bốn mươi mốt
‫ארבעים   See hint
8. Cái này dễ lắm.
פשוט מאוד.‬   See hint
9. Tôi muốn mua nhiều.
‫אני רוצה לקנות דברים.‬   See hint
10. Cái lưng cũng không nhìn thấy được.
‫גם את לא רואים.‬   See hint