لغت

یادگیری افعال – ويتنامی

cms/verbs-webp/74916079.webp
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
رسیدن
او دقیقاً به موقع رسید.
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
خوابیدن
آن‌ها می‌خواهند بالاخره یک شب به خواب بروند.
cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
مناسب بودن
مسیر برای دوچرخه‌سواران مناسب نیست.
cms/verbs-webp/121870340.webp
chạy
Vận động viên chạy.
دویدن
ورزشکار دو می‌زند.
cms/verbs-webp/123237946.webp
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
اتفاق افتادن
یک تصادف در اینجا رخ داده است.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
حل کردن
او بی‌فایده سعی می‌کند مشکل را حل کند.
cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
بوسیدن
او نوزاد را می‌بوسد.
cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
حل کردن
کارآگاه پرونده را حل کرده است.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
حمل کردن
خر از یک بار سنگین حمل می‌کند.
cms/verbs-webp/95190323.webp
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
رای دادن
افراد به یک نامزد برای یا علیه او رای می‌دهند.
cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
بررسی کردن
دندانپزشک دندان‌های بیمار را بررسی می‌کند.
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
خلاصه کردن
شما باید نکات کلیدی این متن را خلاصه کنید.