Slovník
Naučte se slovesa – vietnamština

đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
tlačit
Sestra tlačí pacienta na vozíku.

diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
konat se
Pohřeb se konal předevčírem.

giết
Con rắn đã giết con chuột.
zabít
Had zabil myš.

gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
odeslat
Tento balík bude brzy odeslán.

đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
jít kolem
Musíte jít kolem tohoto stromu.

gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
zvonit
Kdo zazvonil na zvonek?

quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
shodit
Býk shodil muže.

mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
popsat
Jak lze popsat barvy?

nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
vyskočit
Dítě vyskočí.

trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
uplynout
Středověký období již uplynulo.

đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
chodit
Rád chodí v lese.
