Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/33463741.webp
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
ochmoq
Iltimos, ushbu quti‘ni men uchun ochingizmi?
cms/verbs-webp/55119061.webp
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
yugurmoqni boshlamoq
Atlet yugurmoqni boshlashga yaqin.
cms/verbs-webp/101709371.webp
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
ishlab chiqarmoq
Robotlar bilan arzonroq ishlab chiqarish mumkin.
cms/verbs-webp/65199280.webp
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
yugurmoq
Ona o‘g‘li orqasida yuguradi.
cms/verbs-webp/27564235.webp
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
ustida ishlamoq
U barcha ushbu fayllar ustida ishlashi kerak.
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
butunini yozmoq
San‘atkorlar butun divar ustiga yozibdi.
cms/verbs-webp/122707548.webp
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
turmoq
Tog‘chi chog‘ uchun turibdi.
cms/verbs-webp/120870752.webp
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
chiqarmoq
U u katta baliqni qanday chiqaradi?
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
tanqitmoq
Boshi xodimni tanqitlaydi.
cms/verbs-webp/94193521.webp
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
burmoq
Siz chapga burishingiz mumkin.
cms/verbs-webp/99769691.webp
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
o‘tkazib yubormoq
Poezd bizdan o‘tib yuboryapti.
cms/verbs-webp/47969540.webp
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
ko‘zi ko‘rmay qolmoq
Nishondagi kishi ko‘zi ko‘rmay qolgan.