Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/106725666.webp
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
tekshirmoq
U kim yashayotganini tekshiradi.
cms/verbs-webp/129674045.webp
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
sotmoq
Biz ko‘p sovg‘a sotdik.
cms/verbs-webp/101812249.webp
vào
Cô ấy vào biển.
kirishmoq
U dengizga kiradi.
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
yugurmoq
Bizning o‘g‘limiz uydan yugurmoqchi edi.
cms/verbs-webp/116166076.webp
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
to‘lamoq
U plastik kartaga onlayn pul to‘layapti.
cms/verbs-webp/91906251.webp
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
qo‘ng‘iroq qilmoq
O‘g‘ilcha o‘zi qancha yorqin bo‘lishi mumkinligicha qo‘ng‘iroq qiladi.
cms/verbs-webp/120370505.webp
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
tashlab qo‘ymoq
Yozuvchi ichidagi narsalarni hech nima tashlab qo‘ymang!
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
his qilmoq
U o‘zining ichida bolani his qiladi.
cms/verbs-webp/117491447.webp
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
bog‘liq bo‘lmoq
U ko‘r va tashqi yordamga bog‘liq.
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
tushunmoq
Men sizni tushunolmayman!
cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
kutmoq
Bizga yana bir oy kutish kerak.
cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
yutqazilmoq
Zaif it jangda yutqazilgan.