ლექსიკა

ისწავლეთ ზმნები – ვიეტნამური

cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
უკვე
სახლი უკვე გაყიდულია.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
მაგრამ
სახლი პატარაა, მაგრამ რომანტიკური.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
თითქმის
მივიდე თითქმის!
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
ქვემოთ
ის ზევიდან ქვემოთ დაეცემა.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
ზევით
ზევით მარტივი ხედაა.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
შორს
ის წაიყვანს ლაფარაკს შორს.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
ხშირად
ტორნადოები ხშირად არ ხედება.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
ხვალ
არავინ იცის რა იქნება ხვალ.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
ერთად
ჩვენ ერთად ვსწავლობთ პატარა ჯგუფში.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
không
Tôi không thích xương rồng.
არ
მე არ მიყვარხარ კაქტუსი.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
სხვანაირად
წინ წადი, სხვანაირად გახსნილია.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
სად
სად ხარ?