ლექსიკა

ისწავლეთ ზმნები – ვიეტნამური

cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
ქვემოთ
ის ფრინველობს ხეობაში ქვემოთ.
cms/adverbs-webp/132451103.webp
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
ერთხელ
ერთხელ, ხალხი ეხარია გამოქვეყნებში.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
სწორად
სიტყვა არ არის სწორად დაწერილი.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
ცოტა
მინდა ცოტა უფრო.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
hôm qua
Mưa to hôm qua.
გუშინ
გუშინ მწვანეა წვიმა.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
მასზე
ის ხის მარჯვენაზე ასწიერებს და მასზე კიდევანება.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
ახლა
უნდა მივუწოდო ახლა?
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
ხვალ
არავინ იცის რა იქნება ხვალ.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
ხშირად
ჩვენ უნდა შევხვდეთ უფრო ხშირად!
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
იქ
მიზნა იქაა.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
ხანგრძლივად
მე მიისარყო ხანგრძლივად ლოდინში ლოდინში.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
თითქოს
ბაკი თითქოს ცარიელია.