ლექსიკა

ისწავლეთ ზმნები – ვიეტნამური

cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
ბევრი
მე ბევრი ვკითხულობ.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
ზევით
ზევით მარტივი ხედაა.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
ქვემოთ
ის ზევიდან ქვემოთ დაეცემა.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
ახლა
უნდა მივუწოდო ახლა?
cms/adverbs-webp/29021965.webp
không
Tôi không thích xương rồng.
არ
მე არ მიყვარხარ კაქტუსი.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
მეტი
უფრო დიდებულ ბავშვებს მეტი მანქანა აქვთ.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
სადაც არა
ეს ჯერები არასად არ წავა.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
გარეთ
გვერდებიან გარეთ დღეს.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
ყველა
აქ შენ შეგიძლია ნახო ყველა მსოფლიოს დროშები.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
ხვალ
არავინ იცის რა იქნება ხვალ.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
ყველგან
პლასტიკი ყველგანაა.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
ხშირად
ტორნადოები ხშირად არ ხედება.