ლექსიკა

ისწავლეთ ზმნები – ვიეტნამური

cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
ერთად
ჩვენ ერთად ვსწავლობთ პატარა ჯგუფში.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
თითქოს
ბაკი თითქოს ცარიელია.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
თითქმის
მივიდე თითქმის!
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
მაქსიმალურად
აქ მაქსიმალურად შეიძლება იყოს 50.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
ყველგან
პლასტიკი ყველგანაა.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
საკმაოდ
ის საკმაოდ მექარეა.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
დილით
დილით მემაქვს ბევრი სტრესი სამსახურში.
cms/adverbs-webp/132451103.webp
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
ერთხელ
ერთხელ, ხალხი ეხარია გამოქვეყნებში.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
სახლში
სახლში ყველაზე ლამაზია!
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
ღამით
ღამით ბრწყინვალებს მთვარე.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
სად
საით მიდის მოგზაურობა?
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
ნამდვილად
შეიძლება ეს ნამდვილად წარწეროთ?