Bưu điện gần nhất ở đâu?
સૌ-ી --ીક-- પ-----ઓ--સ -્ય---છ-?
સૌ_ ન___ પો__ ઓ__ ક્_ છે_
સ-થ- ન-ી-ન- પ-સ-ટ ઓ-િ- ક-ય-ં છ-?
--------------------------------
સૌથી નજીકની પોસ્ટ ઓફિસ ક્યાં છે?
0
p-s---ō--i-a -h-tē
p____ ō_____ k____
p-s-a ō-h-s- k-ā-ē
------------------
pōsṭa ōphisa khātē
Bưu điện gần nhất ở đâu?
સૌથી નજીકની પોસ્ટ ઓફિસ ક્યાં છે?
pōsṭa ōphisa khātē
Đến bưu điện gần nhất có xa không?
શુ- -ે ન-ીકન- પ-સ-ટ --િસ--------ે?
શું તે ન___ પો__ ઓ___ દૂ_ છે_
શ-ં ત- ન-ી-ન- પ-સ-ટ ઓ-િ-થ- દ-ર છ-?
----------------------------------
શું તે નજીકની પોસ્ટ ઓફિસથી દૂર છે?
0
p-----ōph-sa k--tē
p____ ō_____ k____
p-s-a ō-h-s- k-ā-ē
------------------
pōsṭa ōphisa khātē
Đến bưu điện gần nhất có xa không?
શું તે નજીકની પોસ્ટ ઓફિસથી દૂર છે?
pōsṭa ōphisa khātē
Thùng / hộp thư gần nhất ở đâu?
સ-થી --ીકન-- મ--લબો--- ક--ાં --?
સૌ_ ન___ મે_____ ક્_ છે_
સ-થ- ન-ી-ન-ં મ-ઈ-બ-ક-સ ક-ય-ં છ-?
--------------------------------
સૌથી નજીકનું મેઈલબોક્સ ક્યાં છે?
0
sa-t-ī n--ī--n---ōs-a ō----- k-ā---hē?
s_____ n_______ p____ ō_____ k___ c___
s-u-h- n-j-k-n- p-s-a ō-h-s- k-ā- c-ē-
--------------------------------------
sauthī najīkanī pōsṭa ōphisa kyāṁ chē?
Thùng / hộp thư gần nhất ở đâu?
સૌથી નજીકનું મેઈલબોક્સ ક્યાં છે?
sauthī najīkanī pōsṭa ōphisa kyāṁ chē?
Tôi cần vài cái tem.
મ-ે ---ક સ્ટે---ની જર-ર--ે.
મ_ અ__ સ્____ જ__ છે_
મ-ે અ-ુ- સ-ટ-મ-પ-ી જ-ૂ- છ-.
---------------------------
મને અમુક સ્ટેમ્પની જરૂર છે.
0
s-uth- -a-ī-a-ī--ō-------is--k-ā- c--?
s_____ n_______ p____ ō_____ k___ c___
s-u-h- n-j-k-n- p-s-a ō-h-s- k-ā- c-ē-
--------------------------------------
sauthī najīkanī pōsṭa ōphisa kyāṁ chē?
Tôi cần vài cái tem.
મને અમુક સ્ટેમ્પની જરૂર છે.
sauthī najīkanī pōsṭa ōphisa kyāṁ chē?
Cho một cái thiếp và một bức thư.
કા-્ડ ----પત્ર મ-ટે.
કા__ અ_ પ__ મા__
ક-ર-ડ અ-ે પ-્- મ-ટ-.
--------------------
કાર્ડ અને પત્ર માટે.
0
s---h- --jī-a-- pōsṭ---p-i-a-------h-?
s_____ n_______ p____ ō_____ k___ c___
s-u-h- n-j-k-n- p-s-a ō-h-s- k-ā- c-ē-
--------------------------------------
sauthī najīkanī pōsṭa ōphisa kyāṁ chē?
Cho một cái thiếp và một bức thư.
કાર્ડ અને પત્ર માટે.
sauthī najīkanī pōsṭa ōphisa kyāṁ chē?
Cước phí / Bưu phí sang Mỹ bao nhiêu tiền?
અ-ે---ા --ટે---ા--ક---ી -ે?
અ___ મા_ ટ__ કે__ છે_
અ-ે-િ-ા મ-ટ- ટ-ા- ક-ટ-ી છ-?
---------------------------
અમેરિકા માટે ટપાલ કેટલી છે?
0
Śuṁ -ē-n-j---n------a -----a----dūra chē?
Ś__ t_ n_______ p____ ō________ d___ c___
Ś-ṁ t- n-j-k-n- p-s-a ō-h-s-t-ī d-r- c-ē-
-----------------------------------------
Śuṁ tē najīkanī pōsṭa ōphisathī dūra chē?
Cước phí / Bưu phí sang Mỹ bao nhiêu tiền?
અમેરિકા માટે ટપાલ કેટલી છે?
Śuṁ tē najīkanī pōsṭa ōphisathī dūra chē?
Bưu phẩm nặng bao nhiêu?
પ---જ-કે--ુ----રે--ે?
પે__ કે__ ભા_ છે_
પ-ક-જ ક-ટ-ુ- ભ-ર- છ-?
---------------------
પેકેજ કેટલું ભારે છે?
0
Śuṁ--- -aj--anī -ōsṭ----hi----ī ---- --ē?
Ś__ t_ n_______ p____ ō________ d___ c___
Ś-ṁ t- n-j-k-n- p-s-a ō-h-s-t-ī d-r- c-ē-
-----------------------------------------
Śuṁ tē najīkanī pōsṭa ōphisathī dūra chē?
Bưu phẩm nặng bao nhiêu?
પેકેજ કેટલું ભારે છે?
Śuṁ tē najīkanī pōsṭa ōphisathī dūra chē?
Tôi gửi / gởi bưu phẩm bằng máy bay được không?
શું-હ---તેને એ-----દ્-ા-ા-મ-----શ--ં?
શું હું તે_ એ___ દ્__ મો__ શ__
શ-ં હ-ં ત-ન- એ-મ-લ દ-વ-ર- મ-ક-ી શ-ુ-?
-------------------------------------
શું હું તેને એરમેલ દ્વારા મોકલી શકું?
0
Ś-ṁ--ē-najī--nī-p--ṭa ------th- --r--chē?
Ś__ t_ n_______ p____ ō________ d___ c___
Ś-ṁ t- n-j-k-n- p-s-a ō-h-s-t-ī d-r- c-ē-
-----------------------------------------
Śuṁ tē najīkanī pōsṭa ōphisathī dūra chē?
Tôi gửi / gởi bưu phẩm bằng máy bay được không?
શું હું તેને એરમેલ દ્વારા મોકલી શકું?
Śuṁ tē najīkanī pōsṭa ōphisathī dūra chē?
Bao nhiêu lâu mới đến?
પહોં-વામ---કે-લ----ય--ા-ે --?
પ____ કે__ સ__ લા_ છે_
પ-ો-ચ-ા-ા- ક-ટ-ો સ-ય લ-ગ- છ-?
-----------------------------
પહોંચવામાં કેટલો સમય લાગે છે?
0
Sau--ī -aj-k---ṁ--ē-lab--sa k-āṁ-ch-?
S_____ n________ m_________ k___ c___
S-u-h- n-j-k-n-ṁ m-ī-a-ō-s- k-ā- c-ē-
-------------------------------------
Sauthī najīkanuṁ mēīlabōksa kyāṁ chē?
Bao nhiêu lâu mới đến?
પહોંચવામાં કેટલો સમય લાગે છે?
Sauthī najīkanuṁ mēīlabōksa kyāṁ chē?
Tôi có thể gọi điện thoại ở đâu?
હ-ં ક્--ં-----ક-ી -ક--?
હું ક્_ કૉ_ ક_ શ__
હ-ં ક-ય-ં ક-લ ક-ી શ-ુ-?
-----------------------
હું ક્યાં કૉલ કરી શકું?
0
Sauth- n-j----uṁ----labō--a---ā--c-ē?
S_____ n________ m_________ k___ c___
S-u-h- n-j-k-n-ṁ m-ī-a-ō-s- k-ā- c-ē-
-------------------------------------
Sauthī najīkanuṁ mēīlabōksa kyāṁ chē?
Tôi có thể gọi điện thoại ở đâu?
હું ક્યાં કૉલ કરી શકું?
Sauthī najīkanuṁ mēīlabōksa kyāṁ chē?
Trạm điện thoại công cộng gần nhất ở đâu?
આ---ી--ોન-બ-- -્ય-ં છ-?
આ__ ફો_ બૂ_ ક્_ છે_
આ-ા-ી ફ-ન બ-થ ક-ય-ં છ-?
-----------------------
આગામી ફોન બૂથ ક્યાં છે?
0
M-nē a-------ēm---ī j-r--a c-ē.
M___ a____ s_______ j_____ c___
M-n- a-u-a s-ē-p-n- j-r-r- c-ē-
-------------------------------
Manē amuka sṭēmpanī jarūra chē.
Trạm điện thoại công cộng gần nhất ở đâu?
આગામી ફોન બૂથ ક્યાં છે?
Manē amuka sṭēmpanī jarūra chē.
Bạn có thẻ điện thoại không?
શું ---ર- પા-ે --ન કા--- --?
શું ત__ પા_ ફો_ કા__ છે_
શ-ં ત-ા-ી પ-સ- ફ-ન ક-ર-ડ છ-?
----------------------------
શું તમારી પાસે ફોન કાર્ડ છે?
0
Ma-- -m--- sṭ-m---- j-r-r---h-.
M___ a____ s_______ j_____ c___
M-n- a-u-a s-ē-p-n- j-r-r- c-ē-
-------------------------------
Manē amuka sṭēmpanī jarūra chē.
Bạn có thẻ điện thoại không?
શું તમારી પાસે ફોન કાર્ડ છે?
Manē amuka sṭēmpanī jarūra chē.
Bạn có quyển danh bạ điện thoại không?
શુ--ત-ા-ી---સે---ન બ-ક છ-?
શું ત__ પા_ ફો_ બુ_ છે_
શ-ં ત-ા-ી પ-સ- ફ-ન બ-ક છ-?
--------------------------
શું તમારી પાસે ફોન બુક છે?
0
Ma-ē a--ka s-ē--a-- ja--ra c-ē.
M___ a____ s_______ j_____ c___
M-n- a-u-a s-ē-p-n- j-r-r- c-ē-
-------------------------------
Manē amuka sṭēmpanī jarūra chē.
Bạn có quyển danh bạ điện thoại không?
શું તમારી પાસે ફોન બુક છે?
Manē amuka sṭēmpanī jarūra chē.
Bạn có biết mã điện thoại của nước Áo không?
શ-ં -મ- -સ-ટ-ર--ાન- --શ --ડ-જ-ણ- -ો?
શું ત_ ઑ_____ દે_ કો_ જા_ છો_
શ-ં ત-ે ઑ-્-્-િ-ા-ો દ-શ ક-ડ જ-ણ- છ-?
------------------------------------
શું તમે ઑસ્ટ્રિયાનો દેશ કોડ જાણો છો?
0
K---a-anē pat---mā-ē.
K____ a__ p____ m____
K-r-a a-ē p-t-a m-ṭ-.
---------------------
Kārḍa anē patra māṭē.
Bạn có biết mã điện thoại của nước Áo không?
શું તમે ઑસ્ટ્રિયાનો દેશ કોડ જાણો છો?
Kārḍa anē patra māṭē.
Chờ một chút, tôi xem lại.
મ-ત-ર એક ----, --ં----નજ--કર--.
મા__ એ_ ક્___ હું એ_ ન__ ક___
મ-ત-ર એ- ક-ષ-, હ-ં એ- ન-ર ક-ી-.
-------------------------------
માત્ર એક ક્ષણ, હું એક નજર કરીશ.
0
K-r-a---ē-p--ra m-ṭē.
K____ a__ p____ m____
K-r-a a-ē p-t-a m-ṭ-.
---------------------
Kārḍa anē patra māṭē.
Chờ một chút, tôi xem lại.
માત્ર એક ક્ષણ, હું એક નજર કરીશ.
Kārḍa anē patra māṭē.
Đường dây lúc nào cũng bận.
લ--ન--ંમે---વ-યસ્ત-ર-ે--ે.
લા__ હં__ વ્___ ર_ છે_
લ-ઇ- હ-મ-શ- વ-ય-્- ર-ે છ-.
--------------------------
લાઇન હંમેશા વ્યસ્ત રહે છે.
0
Kā--- -n--pa-r--mā-ē.
K____ a__ p____ m____
K-r-a a-ē p-t-a m-ṭ-.
---------------------
Kārḍa anē patra māṭē.
Đường dây lúc nào cũng bận.
લાઇન હંમેશા વ્યસ્ત રહે છે.
Kārḍa anē patra māṭē.
Bạn đã gọi số nào?
ત-- કય- નંબ- -ાયલ--ર્યો?
ત_ ક_ નં__ ડા__ ક___
ત-ે ક-ો ન-બ- ડ-ય- ક-્-ો-
------------------------
તમે કયો નંબર ડાયલ કર્યો?
0
A-ē--kā -ā-- ṭ---l- -ē---ī ---?
A______ m___ ṭ_____ k_____ c___
A-ē-i-ā m-ṭ- ṭ-p-l- k-ṭ-l- c-ē-
-------------------------------
Amērikā māṭē ṭapāla kēṭalī chē?
Bạn đã gọi số nào?
તમે કયો નંબર ડાયલ કર્યો?
Amērikā māṭē ṭapāla kēṭalī chē?
Bạn phải gọi số không trước.
ત-ારે--હેલ--શ-ન-- -ાયલ-કરવુ-----ે!
ત__ પ__ શૂ__ ડા__ ક__ પ___
ત-ા-ે પ-ે-ા શ-ન-ય ડ-ય- ક-વ-ં પ-શ-!
----------------------------------
તમારે પહેલા શૂન્ય ડાયલ કરવું પડશે!
0
A--r-k--m-ṭē ṭ-pāl---ēṭalī --ē?
A______ m___ ṭ_____ k_____ c___
A-ē-i-ā m-ṭ- ṭ-p-l- k-ṭ-l- c-ē-
-------------------------------
Amērikā māṭē ṭapāla kēṭalī chē?
Bạn phải gọi số không trước.
તમારે પહેલા શૂન્ય ડાયલ કરવું પડશે!
Amērikā māṭē ṭapāla kēṭalī chē?