Chúng tôi đã phải tưới hoa.
અ---ે--ૂલોને--ાણી--પ----પ-્ય-ં.
અ__ ફૂ__ પા_ આ__ પ___
અ-ા-ે ફ-લ-ન- પ-ણ- આ-વ-ં પ-્-ુ-.
-------------------------------
અમારે ફૂલોને પાણી આપવું પડ્યું.
0
mō-al---r--ā----nō-b---ak--- 1
m_____ k__________ b________ 1
m-ḍ-l- k-i-ā-a-ō-ō b-ū-a-ā-a 1
------------------------------
mōḍala kriyāpadōnō bhūtakāḷa 1
Chúng tôi đã phải tưới hoa.
અમારે ફૂલોને પાણી આપવું પડ્યું.
mōḍala kriyāpadōnō bhūtakāḷa 1
Chúng tôi đã phải dọn dẹp nhà.
અ-ા-ે એપાર્ટ-ે-્--સા--કર----હતું.
અ__ એ______ સા_ ક__ હ__
અ-ા-ે એ-ા-્-મ-ન-ટ સ-ફ ક-વ-ં હ-ુ-.
---------------------------------
અમારે એપાર્ટમેન્ટ સાફ કરવું હતું.
0
m-ḍala---iy-p--ō-ō ---t-kā-- 1
m_____ k__________ b________ 1
m-ḍ-l- k-i-ā-a-ō-ō b-ū-a-ā-a 1
------------------------------
mōḍala kriyāpadōnō bhūtakāḷa 1
Chúng tôi đã phải dọn dẹp nhà.
અમારે એપાર્ટમેન્ટ સાફ કરવું હતું.
mōḍala kriyāpadōnō bhūtakāḷa 1
Chúng tôi đã phải rửa bát.
અ-ારે ---- ધ-વ----્--.
અ__ વા__ ધો_ પ___
અ-ા-ે વ-સ- ધ-વ- પ-્-ા-
----------------------
અમારે વાસણ ધોવા પડ્યા.
0
amār---h-lō-ē-p-ṇ- -pav-ṁ--a-y-ṁ.
a____ p______ p___ ā_____ p______
a-ā-ē p-ū-ō-ē p-ṇ- ā-a-u- p-ḍ-u-.
---------------------------------
amārē phūlōnē pāṇī āpavuṁ paḍyuṁ.
Chúng tôi đã phải rửa bát.
અમારે વાસણ ધોવા પડ્યા.
amārē phūlōnē pāṇī āpavuṁ paḍyuṁ.
Các bạn đã phải trả hoá đơn chưa?
શું-તમ-ર--બ----રવા--ં હ-ું?
શું ત__ બિ_ ભ___ હ__
શ-ં ત-ા-ે બ-લ ભ-વ-ન-ં હ-ુ-?
---------------------------
શું તમારે બિલ ભરવાનું હતું?
0
a-----ph---nē-p-ṇ- āpa--ṁ ----u-.
a____ p______ p___ ā_____ p______
a-ā-ē p-ū-ō-ē p-ṇ- ā-a-u- p-ḍ-u-.
---------------------------------
amārē phūlōnē pāṇī āpavuṁ paḍyuṁ.
Các bạn đã phải trả hoá đơn chưa?
શું તમારે બિલ ભરવાનું હતું?
amārē phūlōnē pāṇī āpavuṁ paḍyuṁ.
Các bạn đã phải trả tiền vào cửa chưa?
શુ- તમ-ર--એડ-િ----ૂક--ું-પડ-ય--?
શું ત__ એ____ ચૂ___ પ___
શ-ં ત-ા-ે એ-મ-શ- ચ-ક-વ-ં પ-્-ુ-?
--------------------------------
શું તમારે એડમિશન ચૂકવવું પડ્યું?
0
amārē phūl-nē-------p---- -aḍ-u-.
a____ p______ p___ ā_____ p______
a-ā-ē p-ū-ō-ē p-ṇ- ā-a-u- p-ḍ-u-.
---------------------------------
amārē phūlōnē pāṇī āpavuṁ paḍyuṁ.
Các bạn đã phải trả tiền vào cửa chưa?
શું તમારે એડમિશન ચૂકવવું પડ્યું?
amārē phūlōnē pāṇī āpavuṁ paḍyuṁ.
Các bạn đã phải trả tiền phạt chưa?
શું ----ે ----ભરવ--પ-્--?
શું ત__ દં_ ભ__ પ___
શ-ં ત-ા-ે દ-ડ ભ-વ- પ-્-ો-
-------------------------
શું તમારે દંડ ભરવો પડ્યો?
0
Am--- ---rṭ----ṭ---ā--a -aravuṁ hat--.
A____ ē__________ s____ k______ h_____
A-ā-ē ē-ā-ṭ-m-n-a s-p-a k-r-v-ṁ h-t-ṁ-
--------------------------------------
Amārē ēpārṭamēnṭa sāpha karavuṁ hatuṁ.
Các bạn đã phải trả tiền phạt chưa?
શું તમારે દંડ ભરવો પડ્યો?
Amārē ēpārṭamēnṭa sāpha karavuṁ hatuṁ.
Ai đã phải chào tạm biệt?
ક-ન---ુ--ા--ક--વ-ં હત--?
કો_ ગુ___ ક__ હ__
ક-ન- ગ-ડ-ા- ક-ે-ુ- હ-ુ-?
------------------------
કોને ગુડબાય કહેવું હતું?
0
A---ē ----ṭ-mēn-- s-pha-k-ravu--h-tuṁ.
A____ ē__________ s____ k______ h_____
A-ā-ē ē-ā-ṭ-m-n-a s-p-a k-r-v-ṁ h-t-ṁ-
--------------------------------------
Amārē ēpārṭamēnṭa sāpha karavuṁ hatuṁ.
Ai đã phải chào tạm biệt?
કોને ગુડબાય કહેવું હતું?
Amārē ēpārṭamēnṭa sāpha karavuṁ hatuṁ.
Ai đã phải đi về nhà sớm?
કોને વ-ેલ- ઘ-- જ-ુ- હ-ું?
કો_ વ__ ઘ_ જ_ હ__
ક-ન- વ-ે-ા ઘ-ે જ-ુ- હ-ુ-?
-------------------------
કોને વહેલા ઘરે જવું હતું?
0
Am--ē--p--ṭ---n---sāp-a-kara--ṁ-hat-ṁ.
A____ ē__________ s____ k______ h_____
A-ā-ē ē-ā-ṭ-m-n-a s-p-a k-r-v-ṁ h-t-ṁ-
--------------------------------------
Amārē ēpārṭamēnṭa sāpha karavuṁ hatuṁ.
Ai đã phải đi về nhà sớm?
કોને વહેલા ઘરે જવું હતું?
Amārē ēpārṭamēnṭa sāpha karavuṁ hatuṁ.
Ai đã phải đi tàu hỏa?
ટ-રે----ને લ-વ- હતી?
ટ્__ કો_ લે_ હ__
ટ-ર-ન ક-ન- લ-વ- હ-ી-
--------------------
ટ્રેન કોને લેવી હતી?
0
Am-r- v----a --ōv- -aḍyā.
A____ v_____ d____ p_____
A-ā-ē v-s-ṇ- d-ō-ā p-ḍ-ā-
-------------------------
Amārē vāsaṇa dhōvā paḍyā.
Ai đã phải đi tàu hỏa?
ટ્રેન કોને લેવી હતી?
Amārē vāsaṇa dhōvā paḍyā.
Chúng tôi đã không định ở lâu.
અ----ાંબ----ય--ુ------વા---ં--- ન હ--.
અ_ લાં_ સ__ સુ_ ર__ માં__ ન હ__
અ-ે લ-ં-ા સ-ય સ-ધ- ર-ે-ા મ-ં-ત- ન હ-ા-
--------------------------------------
અમે લાંબા સમય સુધી રહેવા માંગતા ન હતા.
0
A---ē--āsa-----ō-- p----.
A____ v_____ d____ p_____
A-ā-ē v-s-ṇ- d-ō-ā p-ḍ-ā-
-------------------------
Amārē vāsaṇa dhōvā paḍyā.
Chúng tôi đã không định ở lâu.
અમે લાંબા સમય સુધી રહેવા માંગતા ન હતા.
Amārē vāsaṇa dhōvā paḍyā.
Chúng tôi đã không muốn uống gì.
અ-ે ક-ઈ-----વ--મ-ં--ા - હતા.
અ_ કં___ પી_ માં__ ન હ__
અ-ે ક-ઈ-ણ પ-વ- મ-ં-ત- ન હ-ા-
----------------------------
અમે કંઈપણ પીવા માંગતા ન હતા.
0
A------ās-----h-vā pa-yā.
A____ v_____ d____ p_____
A-ā-ē v-s-ṇ- d-ō-ā p-ḍ-ā-
-------------------------
Amārē vāsaṇa dhōvā paḍyā.
Chúng tôi đã không muốn uống gì.
અમે કંઈપણ પીવા માંગતા ન હતા.
Amārē vāsaṇa dhōvā paḍyā.
Chúng tôi đã không muốn làm phiền.
અમ---મ-- -લ-લ પહોંચા--- -ા--તા ---ત-.
અ_ ત__ ખ__ પ____ માં__ ન હ__
અ-ે ત-ન- ખ-ે- પ-ો-ચ-ડ-ા મ-ં-ત- ન હ-ા-
-------------------------------------
અમે તમને ખલેલ પહોંચાડવા માંગતા ન હતા.
0
Ś-ṁ -am----bi-- bha-a---uṁ -at--?
Ś__ t_____ b___ b_________ h_____
Ś-ṁ t-m-r- b-l- b-a-a-ā-u- h-t-ṁ-
---------------------------------
Śuṁ tamārē bila bharavānuṁ hatuṁ?
Chúng tôi đã không muốn làm phiền.
અમે તમને ખલેલ પહોંચાડવા માંગતા ન હતા.
Śuṁ tamārē bila bharavānuṁ hatuṁ?
Tôi đã muốn gọi điện thoại.
હુ- મ-ત્--એક--ૉલ-ક-વ--મ-ંગતો-હ--.
હું મા__ એ_ કૉ_ ક__ માં__ હ__
હ-ં મ-ત-ર એ- ક-લ ક-વ- મ-ં-ત- હ-ો-
---------------------------------
હું માત્ર એક કૉલ કરવા માંગતો હતો.
0
Śuṁ-ta-ā-ē---la---ar-v-n-ṁ-h--u-?
Ś__ t_____ b___ b_________ h_____
Ś-ṁ t-m-r- b-l- b-a-a-ā-u- h-t-ṁ-
---------------------------------
Śuṁ tamārē bila bharavānuṁ hatuṁ?
Tôi đã muốn gọi điện thoại.
હું માત્ર એક કૉલ કરવા માંગતો હતો.
Śuṁ tamārē bila bharavānuṁ hatuṁ?
Tôi đã muốn gọi tắc xi.
હ-ં ટે-્સી-------ા-----ત--હ--.
હું ટે__ મં___ માં__ હ__
હ-ં ટ-ક-સ- મ-ગ-વ-ા મ-ં-ત- હ-ો-
------------------------------
હું ટેક્સી મંગાવવા માંગતો હતો.
0
Śuṁ-t-m-r---ila b--r------ --t--?
Ś__ t_____ b___ b_________ h_____
Ś-ṁ t-m-r- b-l- b-a-a-ā-u- h-t-ṁ-
---------------------------------
Śuṁ tamārē bila bharavānuṁ hatuṁ?
Tôi đã muốn gọi tắc xi.
હું ટેક્સી મંગાવવા માંગતો હતો.
Śuṁ tamārē bila bharavānuṁ hatuṁ?
Tôi đã muốn đi về nhà.
ક--ણ--ે-હ-- ઘ----વ--મ-ં--ો --ો.
કા__ કે હું ઘ_ જ_ માં__ હ__
ક-ર- ક- હ-ં ઘ-ે જ-ા મ-ં-ત- હ-ો-
-------------------------------
કારણ કે હું ઘરે જવા માંગતો હતો.
0
Śuṁ-tam-rē-ē----śana-cūk----u- ---y--?
Ś__ t_____ ē________ c________ p______
Ś-ṁ t-m-r- ē-a-i-a-a c-k-v-v-ṁ p-ḍ-u-?
--------------------------------------
Śuṁ tamārē ēḍamiśana cūkavavuṁ paḍyuṁ?
Tôi đã muốn đi về nhà.
કારણ કે હું ઘરે જવા માંગતો હતો.
Śuṁ tamārē ēḍamiśana cūkavavuṁ paḍyuṁ?
Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn gọi điện thoại cho vợ của bạn.
મન- --ગ્ય-ં--ે-તમ--ત-ા-ી-પ-્-----બ-લ-વ-ા -ા-ગ---ો.
મ_ લા__ કે ત_ ત__ પ___ બો___ માં_ છો_
મ-ે લ-ગ-ય-ં ક- ત-ે ત-ા-ી પ-્-ી-ે બ-લ-વ-ા મ-ં-ો છ-.
--------------------------------------------------
મને લાગ્યું કે તમે તમારી પત્નીને બોલાવવા માંગો છો.
0
Śu- -am-r- --ami-a-- cūkav-----p-----?
Ś__ t_____ ē________ c________ p______
Ś-ṁ t-m-r- ē-a-i-a-a c-k-v-v-ṁ p-ḍ-u-?
--------------------------------------
Śuṁ tamārē ēḍamiśana cūkavavuṁ paḍyuṁ?
Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn gọi điện thoại cho vợ của bạn.
મને લાગ્યું કે તમે તમારી પત્નીને બોલાવવા માંગો છો.
Śuṁ tamārē ēḍamiśana cūkavavuṁ paḍyuṁ?
Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn gọi điện thoại cho phòng chỉ dẫn.
મન- -ાગ-ય----ે-ત-- -ાહ---------લ---વા-મ-ગ--છ-.
મ_ લા__ કે ત_ મા__ પ_ કૉ_ ક__ મા_ છો_
મ-ે લ-ગ-ય-ં ક- ત-ે મ-હ-ત- પ- ક-લ ક-વ- મ-ગ- છ-.
----------------------------------------------
મને લાગ્યું કે તમે માહિતી પર કૉલ કરવા માગો છો.
0
Ś---t-m--ē----m-śana-c-ka--vuṁ -a-yu-?
Ś__ t_____ ē________ c________ p______
Ś-ṁ t-m-r- ē-a-i-a-a c-k-v-v-ṁ p-ḍ-u-?
--------------------------------------
Śuṁ tamārē ēḍamiśana cūkavavuṁ paḍyuṁ?
Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn gọi điện thoại cho phòng chỉ dẫn.
મને લાગ્યું કે તમે માહિતી પર કૉલ કરવા માગો છો.
Śuṁ tamārē ēḍamiśana cūkavavuṁ paḍyuṁ?
Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn đặt một cái bánh pizza.
મન- લા--ય-- ક- --ે--િઝા--ર્ડ- --વ----ંગો-છો.
મ_ લા__ કે ત_ પિ_ ઓ___ ક__ માં_ છો_
મ-ે લ-ગ-ય-ં ક- ત-ે પ-ઝ- ઓ-્-ર ક-વ- મ-ં-ો છ-.
--------------------------------------------
મને લાગ્યું કે તમે પિઝા ઓર્ડર કરવા માંગો છો.
0
Ś-ṁ --m--ē --ṇ-a bh-ra-ō-paḍ-ō?
Ś__ t_____ d____ b______ p_____
Ś-ṁ t-m-r- d-ṇ-a b-a-a-ō p-ḍ-ō-
-------------------------------
Śuṁ tamārē daṇḍa bharavō paḍyō?
Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn đặt một cái bánh pizza.
મને લાગ્યું કે તમે પિઝા ઓર્ડર કરવા માંગો છો.
Śuṁ tamārē daṇḍa bharavō paḍyō?