Vòi hoa sen không dùng được.
શ-વ----મ -રતુ- --ી.
શા__ કા_ ક__ ન__
શ-વ- ક-મ ક-ત-ં ન-ી-
-------------------
શાવર કામ કરતું નથી.
0
g---- -a-hāi
g____ s_____
g-a-a s-p-ā-
------------
ghara saphāi
Vòi hoa sen không dùng được.
શાવર કામ કરતું નથી.
ghara saphāi
Không có nước nóng.
ગર--પાણી ન--.
ગ__ પા_ ન__
ગ-મ પ-ણ- ન-ી-
-------------
ગરમ પાણી નથી.
0
ājē-ś-n-vāra --ē.
ā__ ś_______ c___
ā-ē ś-n-v-r- c-ē-
-----------------
ājē śanivāra chē.
Không có nước nóng.
ગરમ પાણી નથી.
ājē śanivāra chē.
Bạn có thể gọi người đến để sửa không?
શ-ં --ે આન--ઠ---ક-ી--ક--?
શું ત_ આ_ ઠી_ ક_ શ___
શ-ં ત-ે આ-ે ઠ-ક ક-ી શ-શ-?
-------------------------
શું તમે આને ઠીક કરી શકશો?
0
āj--śa-i---- chē.
ā__ ś_______ c___
ā-ē ś-n-v-r- c-ē-
-----------------
ājē śanivāra chē.
Bạn có thể gọi người đến để sửa không?
શું તમે આને ઠીક કરી શકશો?
ājē śanivāra chē.
Ở trong phòng không có điện thoại.
રૂ-માં ફ-- ન--.
રૂ__ ફો_ ન__
ર-મ-ા- ફ-ન ન-ી-
---------------
રૂમમાં ફોન નથી.
0
ā---śa-iv-------.
ā__ ś_______ c___
ā-ē ś-n-v-r- c-ē-
-----------------
ājē śanivāra chē.
Ở trong phòng không có điện thoại.
રૂમમાં ફોન નથી.
ājē śanivāra chē.
Ở trong phòng không có vô tuyến.
ર--માં ટી-ી----.
રૂ__ ટી_ ન__
ર-મ-ા- ટ-વ- ન-ી-
----------------
રૂમમાં ટીવી નથી.
0
Ā-ē ---ṇ--p-s- --m--a ch-.
Ā__ ā____ p___ s_____ c___
Ā-ē ā-a-ī p-s- s-m-y- c-ē-
--------------------------
Ājē āpaṇī pāsē samaya chē.
Ở trong phòng không có vô tuyến.
રૂમમાં ટીવી નથી.
Ājē āpaṇī pāsē samaya chē.
Phòng không có ban công.
ર-મ-ાં--ાલ--ન- નથ-.
રૂ__ બા___ ન__
ર-મ-ા- બ-લ-ક-ી ન-ી-
-------------------
રૂમમાં બાલ્કની નથી.
0
Ā-----a-ī-p--ē-s---------.
Ā__ ā____ p___ s_____ c___
Ā-ē ā-a-ī p-s- s-m-y- c-ē-
--------------------------
Ājē āpaṇī pāsē samaya chē.
Phòng không có ban công.
રૂમમાં બાલ્કની નથી.
Ājē āpaṇī pāsē samaya chē.
Căn phòng ồn quá.
ર-મ-ખ-બ ઘ-ંઘ-------ે.
રૂ_ ખૂ_ ઘોં___ છે_
ર-મ ખ-બ ઘ-ં-ા-ી-ા છ-.
---------------------
રૂમ ખૂબ ઘોંઘાટીયા છે.
0
Āj--ā-a-ī pās- -am-----hē.
Ā__ ā____ p___ s_____ c___
Ā-ē ā-a-ī p-s- s-m-y- c-ē-
--------------------------
Ājē āpaṇī pāsē samaya chē.
Căn phòng ồn quá.
રૂમ ખૂબ ઘોંઘાટીયા છે.
Ājē āpaṇī pāsē samaya chē.
Căn phòng nhỏ quá.
ર-મ-બ-ુ ના-- -ે.
રૂ_ બ_ ના_ છે_
ર-મ બ-ુ ન-ન- છ-.
----------------
રૂમ બહુ નાનો છે.
0
Ā-----aṇē ē--rṭ-mē-ṭa -ā--a karīē---ī-.
Ā__ ā____ ē__________ s____ k____ c____
Ā-ē ā-a-ē ē-ā-ṭ-m-n-a s-p-a k-r-ē c-ī-.
---------------------------------------
Ājē āpaṇē ēpārṭamēnṭa sāpha karīē chīē.
Căn phòng nhỏ quá.
રૂમ બહુ નાનો છે.
Ājē āpaṇē ēpārṭamēnṭa sāpha karīē chīē.
Căn phòng tối quá.
ર-મ --- -ંધાર---છે.
રૂ_ ખૂ_ અં__ છે_
ર-મ ખ-બ અ-ધ-ર-ં છ-.
-------------------
રૂમ ખૂબ અંધારું છે.
0
Ā-ē āp-ṇ--ē-ār-a-ē----sā-ha karī--ch--.
Ā__ ā____ ē__________ s____ k____ c____
Ā-ē ā-a-ē ē-ā-ṭ-m-n-a s-p-a k-r-ē c-ī-.
---------------------------------------
Ājē āpaṇē ēpārṭamēnṭa sāpha karīē chīē.
Căn phòng tối quá.
રૂમ ખૂબ અંધારું છે.
Ājē āpaṇē ēpārṭamēnṭa sāpha karīē chīē.
Lò sưởi không dùng được.
હ--િ-ગ ક-મ-કર-ુ---થી.
હી__ કા_ ક__ ન__
હ-ટ-ં- ક-મ ક-ત-ં ન-ી-
---------------------
હીટિંગ કામ કરતું નથી.
0
H-ṁ b-tha-ūma -ā-ha-k-ru- chu-.
H__ b________ s____ k____ c____
H-ṁ b-t-a-ū-a s-p-a k-r-ṁ c-u-.
-------------------------------
Huṁ bātharūma sāpha karuṁ chuṁ.
Lò sưởi không dùng được.
હીટિંગ કામ કરતું નથી.
Huṁ bātharūma sāpha karuṁ chuṁ.
Máy điều hòa không dùng được.
એર -ન-ડ----ંગ-કામ-કર--ં નથ-.
એ_ ક_____ કા_ ક__ ન__
એ- ક-્-ી-ન-ં- ક-મ ક-ત-ં ન-ી-
----------------------------
એર કન્ડીશનીંગ કામ કરતું નથી.
0
H---b-t-ar-m- s-p---ka-uṁ -h-ṁ.
H__ b________ s____ k____ c____
H-ṁ b-t-a-ū-a s-p-a k-r-ṁ c-u-.
-------------------------------
Huṁ bātharūma sāpha karuṁ chuṁ.
Máy điều hòa không dùng được.
એર કન્ડીશનીંગ કામ કરતું નથી.
Huṁ bātharūma sāpha karuṁ chuṁ.
Cái vô tuyến hỏng / hư rồi.
ટી-- -ૂટી -------.
ટી_ તૂ_ ગ_ છે_
ટ-વ- ત-ટ- ગ-ુ- છ-.
------------------
ટીવી તૂટી ગયું છે.
0
H-ṁ-b-t-a-ūma -āp-a---ru- -huṁ.
H__ b________ s____ k____ c____
H-ṁ b-t-a-ū-a s-p-a k-r-ṁ c-u-.
-------------------------------
Huṁ bātharūma sāpha karuṁ chuṁ.
Cái vô tuyến hỏng / hư rồi.
ટીવી તૂટી ગયું છે.
Huṁ bātharūma sāpha karuṁ chuṁ.
Tôi không thích cái này.
મને--- ગ-તું ન-ી.
મ_ તે ગ__ ન__
મ-ે ત- ગ-ત-ં ન-ી-
-----------------
મને તે ગમતું નથી.
0
M-r---a-i----a -h--ē --ē.
M___ p___ k___ d____ c___
M-r- p-t- k-r- d-ō-ē c-ē-
-------------------------
Mārā pati kāra dhōvē chē.
Tôi không thích cái này.
મને તે ગમતું નથી.
Mārā pati kāra dhōvē chē.
Cái này đắt quá.
તે -ારા--ાટે ખ-- ખર્--- -ે.
તે મા_ મા_ ખૂ_ ખ___ છે_
ત- મ-ર- મ-ટ- ખ-બ ખ-્-ા- છ-.
---------------------------
તે મારા માટે ખૂબ ખર્ચાળ છે.
0
Mā-- -at- -ār---hō---c--.
M___ p___ k___ d____ c___
M-r- p-t- k-r- d-ō-ē c-ē-
-------------------------
Mārā pati kāra dhōvē chē.
Cái này đắt quá.
તે મારા માટે ખૂબ ખર્ચાળ છે.
Mārā pati kāra dhōvē chē.
Bạn có gì rẻ hơn không?
શું --ા-ી પ----ક-ઈ--સ્-ું છ-?
શું ત__ પા_ કં_ સ__ છે_
શ-ં ત-ા-ી પ-સ- ક-ઈ સ-્-ુ- છ-?
-----------------------------
શું તમારી પાસે કંઈ સસ્તું છે?
0
Mā-- ---i ---a---ōvē ---.
M___ p___ k___ d____ c___
M-r- p-t- k-r- d-ō-ē c-ē-
-------------------------
Mārā pati kāra dhōvē chē.
Bạn có gì rẻ hơn không?
શું તમારી પાસે કંઈ સસ્તું છે?
Mārā pati kāra dhōvē chē.
Ở gần đây có nhà nghỉ cho thanh niên không?
શુ- --ીં ન--કમા- યુ- -ો-્--લ -ે?
શું અ_ ન___ યુ_ હો___ છે_
શ-ં અ-ી- ન-ી-મ-ં ય-થ હ-સ-ટ-લ છ-?
--------------------------------
શું અહીં નજીકમાં યુથ હોસ્ટેલ છે?
0
Bā-ak--b--k- -ā----kar- -hē.
B_____ b____ s____ k___ c___
B-ḷ-k- b-i-a s-p-a k-r- c-ē-
----------------------------
Bāḷakō bāika sāpha karē chē.
Ở gần đây có nhà nghỉ cho thanh niên không?
શું અહીં નજીકમાં યુથ હોસ્ટેલ છે?
Bāḷakō bāika sāpha karē chē.
Ở gần đây có nhà trọ không?
શ-ં-અ--ં ---ક --- ------ાઉસ છે?
શું અ_ ન__ કો_ ગે_____ છે_
શ-ં અ-ી- ન-ી- ક-ઈ ગ-સ-ટ-ા-સ છ-?
-------------------------------
શું અહીં નજીક કોઈ ગેસ્ટહાઉસ છે?
0
Bāḷa-ō b-i-- -āp-a-k--ē ---.
B_____ b____ s____ k___ c___
B-ḷ-k- b-i-a s-p-a k-r- c-ē-
----------------------------
Bāḷakō bāika sāpha karē chē.
Ở gần đây có nhà trọ không?
શું અહીં નજીક કોઈ ગેસ્ટહાઉસ છે?
Bāḷakō bāika sāpha karē chē.
Ở gần đây có quán ăn không?
શ-ં અહીં -જ-કમ-ં ક-ઈ રેસ્---ન્ટ છે?
શું અ_ ન___ કો_ રે_____ છે_
શ-ં અ-ી- ન-ી-મ-ં ક-ઈ ર-સ-ટ-ર-્- છ-?
-----------------------------------
શું અહીં નજીકમાં કોઈ રેસ્ટોરન્ટ છે?
0
D--- --ū-ō-- pāṇī-āpē--hē.
D___ p______ p___ ā__ c___
D-d- p-ū-ō-ē p-ṇ- ā-ē c-ē-
--------------------------
Dādī phūlōnē pāṇī āpē chē.
Ở gần đây có quán ăn không?
શું અહીં નજીકમાં કોઈ રેસ્ટોરન્ટ છે?
Dādī phūlōnē pāṇī āpē chē.