Bàn này còn trống không?
શ-- -ેબલ મફત -ે?
શું ટે__ મ__ છે_
શ-ં ટ-બ- મ-ત છ-?
----------------
શું ટેબલ મફત છે?
0
r--ōḍā--ṁ
r________
r-s-ḍ-m-ṁ
---------
rasōḍāmāṁ
Bàn này còn trống không?
શું ટેબલ મફત છે?
rasōḍāmāṁ
Tôi muốn xin tờ thực đơn.
કૃ-- -ર-----ન---ેનુ-ગમશ-.
કૃ_ ક__ મ_ મે_ ગ___
ક-પ- ક-ી-ે મ-ે મ-ન- ગ-શ-.
-------------------------
કૃપા કરીને મને મેનુ ગમશે.
0
ra-ō-ā--ṁ
r________
r-s-ḍ-m-ṁ
---------
rasōḍāmāṁ
Tôi muốn xin tờ thực đơn.
કૃપા કરીને મને મેનુ ગમશે.
rasōḍāmāṁ
Bạn có thể giới thiệu cho tôi món gì?
ત-- શુ- ભલા-- ક-ી શકો --?
ત_ શું ભ___ ક_ શ_ છો_
ત-ે શ-ં ભ-ા-ણ ક-ી શ-ો છ-?
-------------------------
તમે શું ભલામણ કરી શકો છો?
0
ś-ṁ--am--ī---sē-n--u--ra-ō-------?
ś__ t_____ p___ n____ r______ c___
ś-ṁ t-m-r- p-s- n-v-ṁ r-s-ḍ-ṁ c-ē-
----------------------------------
śuṁ tamārī pāsē navuṁ rasōḍuṁ chē?
Bạn có thể giới thiệu cho tôi món gì?
તમે શું ભલામણ કરી શકો છો?
śuṁ tamārī pāsē navuṁ rasōḍuṁ chē?
Tôi muốn một cốc / ly bia.
મન--બ--- ---- છ-.
મ_ બી__ જો__ છે_
મ-ે બ-ય- જ-ઈ- છ-.
-----------------
મને બીયર જોઈએ છે.
0
ś-ṁ--amā---p-sē---vu----sō-u--c--?
ś__ t_____ p___ n____ r______ c___
ś-ṁ t-m-r- p-s- n-v-ṁ r-s-ḍ-ṁ c-ē-
----------------------------------
śuṁ tamārī pāsē navuṁ rasōḍuṁ chē?
Tôi muốn một cốc / ly bia.
મને બીયર જોઈએ છે.
śuṁ tamārī pāsē navuṁ rasōḍuṁ chē?
Tôi muốn một cốc / ly nước khoáng.
મ-ે-મિન------ર---ઈ--છે.
મ_ મિ___ વો__ જો__ છે_
મ-ે મ-ન-લ વ-ટ- જ-ઈ- છ-.
-----------------------
મને મિનરલ વોટર જોઈએ છે.
0
śu--t--ārī--āsē n-v-- --sōḍ-- ---?
ś__ t_____ p___ n____ r______ c___
ś-ṁ t-m-r- p-s- n-v-ṁ r-s-ḍ-ṁ c-ē-
----------------------------------
śuṁ tamārī pāsē navuṁ rasōḍuṁ chē?
Tôi muốn một cốc / ly nước khoáng.
મને મિનરલ વોટર જોઈએ છે.
śuṁ tamārī pāsē navuṁ rasōḍuṁ chē?
Tôi muốn một cốc / ly nước cam.
મને ના--ગ--ો -સ--મશે.
મ_ ના___ ર_ ગ___
મ-ે ન-ર-ગ-ન- ર- ગ-શ-.
---------------------
મને નારંગીનો રસ ગમશે.
0
T----ā-ē śu--r----a-- m-ṅ---chō?
T___ ā__ ś__ r_______ m____ c___
T-m- ā-ē ś-ṁ r-n-h-v- m-ṅ-ō c-ō-
--------------------------------
Tamē ājē śuṁ rāndhavā māṅgō chō?
Tôi muốn một cốc / ly nước cam.
મને નારંગીનો રસ ગમશે.
Tamē ājē śuṁ rāndhavā māṅgō chō?
Tôi muốn một cốc / ly cà phê.
હુ- ક-ફી લ-વ--મ-ંગ---ુ-.
હું કો_ લે_ માં_ છું_
હ-ં ક-ફ- લ-વ- મ-ં-ુ છ-ં-
------------------------
હું કોફી લેવા માંગુ છું.
0
T--- ājē ś-ṁ-r-n-hav-----g--c-ō?
T___ ā__ ś__ r_______ m____ c___
T-m- ā-ē ś-ṁ r-n-h-v- m-ṅ-ō c-ō-
--------------------------------
Tamē ājē śuṁ rāndhavā māṅgō chō?
Tôi muốn một cốc / ly cà phê.
હું કોફી લેવા માંગુ છું.
Tamē ājē śuṁ rāndhavā māṅgō chō?
Tôi muốn một cốc / ly cà phê với sữa.
મન--દ-ધ સ-થ- -ોફી ગ-શ-.
મ_ દૂ_ સા_ કો_ ગ___
મ-ે દ-ધ સ-થ- ક-ફ- ગ-શ-.
-----------------------
મને દૂધ સાથે કોફી ગમશે.
0
T-m---j- --ṁ r--dhavā mā----chō?
T___ ā__ ś__ r_______ m____ c___
T-m- ā-ē ś-ṁ r-n-h-v- m-ṅ-ō c-ō-
--------------------------------
Tamē ājē śuṁ rāndhavā māṅgō chō?
Tôi muốn một cốc / ly cà phê với sữa.
મને દૂધ સાથે કોફી ગમશે.
Tamē ājē śuṁ rāndhavā māṅgō chō?
Xin đường ạ!
ખ-ં-----ે--ક-----ર-ન-.
ખાં_ સા__ કૃ_ ક___
ખ-ં- સ-થ-, ક-પ- ક-ી-ે-
----------------------
ખાંડ સાથે, કૃપા કરીને.
0
Śuṁ -a-ē---ē-ṭ----th- -ān-h--chō -- -ēsathī?
Ś__ t___ ī___________ r_____ c__ k_ g_______
Ś-ṁ t-m- ī-ē-ṭ-ī-a-h- r-n-h- c-ō k- g-s-t-ī-
--------------------------------------------
Śuṁ tamē īlēkṭrīkathī rāndhō chō kē gēsathī?
Xin đường ạ!
ખાંડ સાથે, કૃપા કરીને.
Śuṁ tamē īlēkṭrīkathī rāndhō chō kē gēsathī?
Tôi muốn một chén / ly trà.
મ---ચા-ગ--ે.
મ_ ચા ગ___
મ-ે ચ- ગ-શ-.
------------
મને ચા ગમશે.
0
Ś-- -am- īlēk--īk--hī-rān--ō-ch------ēs-thī?
Ś__ t___ ī___________ r_____ c__ k_ g_______
Ś-ṁ t-m- ī-ē-ṭ-ī-a-h- r-n-h- c-ō k- g-s-t-ī-
--------------------------------------------
Śuṁ tamē īlēkṭrīkathī rāndhō chō kē gēsathī?
Tôi muốn một chén / ly trà.
મને ચા ગમશે.
Śuṁ tamē īlēkṭrīkathī rāndhō chō kē gēsathī?
Tôi muốn một ly trà với chanh.
મ-ે લ-----સ--- ----મ-ે.
મ_ લીં_ સા_ ચા ગ___
મ-ે લ-ં-ુ સ-થ- ચ- ગ-શ-.
-----------------------
મને લીંબુ સાથે ચા ગમશે.
0
Ś------- ī--kṭr-k--h--r---hō ------ -ēs--h-?
Ś__ t___ ī___________ r_____ c__ k_ g_______
Ś-ṁ t-m- ī-ē-ṭ-ī-a-h- r-n-h- c-ō k- g-s-t-ī-
--------------------------------------------
Śuṁ tamē īlēkṭrīkathī rāndhō chō kē gēsathī?
Tôi muốn một ly trà với chanh.
મને લીંબુ સાથે ચા ગમશે.
Śuṁ tamē īlēkṭrīkathī rāndhō chō kē gēsathī?
Tôi muốn một ly trà với sữa.
મન--દૂધ સ--- ચા -મશે.
મ_ દૂ_ સા_ ચા ગ___
મ-ે દ-ધ સ-થ- ચ- ગ-શ-.
---------------------
મને દૂધ સાથે ચા ગમશે.
0
Ś-ṁ-m-r- ḍ--g-ḷ- kā----ēvī---ī-?
Ś__ m___ ḍ______ k___ l___ j____
Ś-ṁ m-r- ḍ-ṅ-a-ī k-p- l-v- j-ī-?
--------------------------------
Śuṁ mārē ḍuṅgaḷī kāpī lēvī jōīē?
Tôi muốn một ly trà với sữa.
મને દૂધ સાથે ચા ગમશે.
Śuṁ mārē ḍuṅgaḷī kāpī lēvī jōīē?
Bạn có thuốc lá không?
ત-ા-ી -ા--------ેટ-છે?
ત__ પા_ સિ___ છે_
ત-ા-ી પ-સ- સ-ગ-ર-ટ છ-?
----------------------
તમારી પાસે સિગારેટ છે?
0
Śu---ārē ḍ---a---k----l--- --īē?
Ś__ m___ ḍ______ k___ l___ j____
Ś-ṁ m-r- ḍ-ṅ-a-ī k-p- l-v- j-ī-?
--------------------------------
Śuṁ mārē ḍuṅgaḷī kāpī lēvī jōīē?
Bạn có thuốc lá không?
તમારી પાસે સિગારેટ છે?
Śuṁ mārē ḍuṅgaḷī kāpī lēvī jōīē?
Bạn có gạt tàn không?
શ-ં-તમારી---સે ---્-ે છ-?
શું ત__ પા_ એ___ છે_
શ-ં ત-ા-ી પ-સ- એ-ટ-ર- છ-?
-------------------------
શું તમારી પાસે એશટ્રે છે?
0
Śuṁ m-rē-b-ṭ------c------tārav--j-īē?
Ś__ m___ b_______ c____ u______ j____
Ś-ṁ m-r- b-ṭ-k-n- c-ā-a u-ā-a-ī j-ī-?
-------------------------------------
Śuṁ mārē baṭākānī chāla utāravī jōīē?
Bạn có gạt tàn không?
શું તમારી પાસે એશટ્રે છે?
Śuṁ mārē baṭākānī chāla utāravī jōīē?
Bạn có bật lửa không?
શુ- તમાર- ---- -્ર--- -ે?
શું ત__ પા_ પ્___ છે_
શ-ં ત-ા-ી પ-સ- પ-ર-ા- છ-?
-------------------------
શું તમારી પાસે પ્રકાશ છે?
0
Śuṁ -ā---ba--kān--------u--ra-ī--ōī-?
Ś__ m___ b_______ c____ u______ j____
Ś-ṁ m-r- b-ṭ-k-n- c-ā-a u-ā-a-ī j-ī-?
-------------------------------------
Śuṁ mārē baṭākānī chāla utāravī jōīē?
Bạn có bật lửa không?
શું તમારી પાસે પ્રકાશ છે?
Śuṁ mārē baṭākānī chāla utāravī jōīē?
Tôi cần cái dĩa / nĩa.
મ------ક--ટ- ખૂટ- --.
મ_ એ_ કાં_ ખૂ_ છે_
મ-ે એ- ક-ં-ો ખ-ટ- છ-.
---------------------
મને એક કાંટો ખૂટે છે.
0
Śuṁ m----l-ṭ-sa-d---ā-j--ē?
Ś__ m___ l_____ d____ j____
Ś-ṁ m-r- l-ṭ-s- d-ō-ā j-ī-?
---------------------------
Śuṁ mārē lēṭīsa dhōvā jōīē?
Tôi cần cái dĩa / nĩa.
મને એક કાંટો ખૂટે છે.
Śuṁ mārē lēṭīsa dhōvā jōīē?
Tôi cần con dao.
માર--પ--ે-છ-ી--ૂટે---.
મા_ પા_ છ_ ખૂ_ છે_
મ-ર- પ-સ- છ-ી ખ-ટ- છ-.
----------------------
મારી પાસે છરી ખૂટે છે.
0
Ś-ṁ -ā-- -ē--s- ---vā j---?
Ś__ m___ l_____ d____ j____
Ś-ṁ m-r- l-ṭ-s- d-ō-ā j-ī-?
---------------------------
Śuṁ mārē lēṭīsa dhōvā jōīē?
Tôi cần con dao.
મારી પાસે છરી ખૂટે છે.
Śuṁ mārē lēṭīsa dhōvā jōīē?
Tôi cần cái thìa / muỗng.
મ-રી પ--ે--ક ચમ-ી--ૂ-----.
મા_ પા_ એ_ ચ__ ખૂ_ છે_
મ-ર- પ-સ- એ- ચ-ચ- ખ-ટ- છ-.
--------------------------
મારી પાસે એક ચમચી ખૂટે છે.
0
Ca-mā ky-- --ē
C____ k___ c__
C-ś-ā k-ā- c-ē
--------------
Caśmā kyāṁ chē
Tôi cần cái thìa / muỗng.
મારી પાસે એક ચમચી ખૂટે છે.
Caśmā kyāṁ chē