Tôi vẽ một người đàn ông.
----מ-ייר - - -י-.
___ מ____ / ת א____
-נ- מ-י-ר / ת א-ש-
--------------------
אני מצייר / ת איש.
0
e--arey---g-f
e______ h____
e-v-r-y h-g-f
-------------
eyvarey haguf
Tôi vẽ một người đàn ông.
אני מצייר / ת איש.
eyvarey haguf
Trước tiên là cái đầu.
תח--- את -ר-ש.
_____ א_ ה_____
-ח-ל- א- ה-א-.-
----------------
תחילה את הראש.
0
e--ar-y--a--f
e______ h____
e-v-r-y h-g-f
-------------
eyvarey haguf
Trước tiên là cái đầu.
תחילה את הראש.
eyvarey haguf
Người đàn ông ấy đội một cái mũ.
הא-ש חובש --ב-.
____ ח___ כ_____
-א-ש ח-ב- כ-ב-.-
-----------------
האיש חובש כובע.
0
an--me---y--/--t-a-er-t-i-h.
a__ m__________________ i___
a-i m-t-a-e-/-e-s-y-r-t i-h-
----------------------------
ani metsayer/metsayeret ish.
Người đàn ông ấy đội một cái mũ.
האיש חובש כובע.
ani metsayer/metsayeret ish.
Không nhìn thấy được tóc.
לא-רוא-ם----השי-ר.
__ ר____ א_ ה______
-א ר-א-ם א- ה-י-ר-
--------------------
לא רואים את השיער.
0
a-- -e-s---r/-et---ere- -s-.
a__ m__________________ i___
a-i m-t-a-e-/-e-s-y-r-t i-h-
----------------------------
ani metsayer/metsayeret ish.
Không nhìn thấy được tóc.
לא רואים את השיער.
ani metsayer/metsayeret ish.
Cũng không nhìn thấy được tai.
----ת --ו-נ------ ר-אי--
__ א_ ה_______ ל_ ר______
-ם א- ה-ו-נ-י- ל- ר-א-ם-
--------------------------
גם את האוזניים לא רואים.
0
ani m-t-----/-ets---r-t-ish.
a__ m__________________ i___
a-i m-t-a-e-/-e-s-y-r-t i-h-
----------------------------
ani metsayer/metsayeret ish.
Cũng không nhìn thấy được tai.
גם את האוזניים לא רואים.
ani metsayer/metsayeret ish.
Cái lưng cũng không nhìn thấy được.
ג--א- ה-ב-לא-ר-אי-.
__ א_ ה__ ל_ ר______
-ם א- ה-ב ל- ר-א-ם-
---------------------
גם את הגב לא רואים.
0
te--l-- --r-'--.
t______ h_______
t-x-l-h h-r-'-h-
----------------
texilah haro'sh.
Cái lưng cũng không nhìn thấy được.
גם את הגב לא רואים.
texilah haro'sh.
Tôi vẽ mắt và miệng.
אני מצי-ר-את-העי-י-ם--הפ--
___ מ____ א_ ה______ ו_____
-נ- מ-י-ר א- ה-י-י-ם ו-פ-.-
----------------------------
אני מצייר את העיניים והפה.
0
h-'-s- xo---h ----.
h_____ x_____ k____
h-'-s- x-v-s- k-v-.
-------------------
ha'ish xovesh kova.
Tôi vẽ mắt và miệng.
אני מצייר את העיניים והפה.
ha'ish xovesh kova.
Người đàn ông ấy nhảy và cười.
הא---רוקד --ו--.
____ ר___ ו______
-א-ש ר-ק- ו-ו-ק-
------------------
האיש רוקד וצוחק.
0
lo r--im e---a-s----r.
l_ r____ e_ h_________
l- r-'-m e- h-s-e-'-r-
----------------------
lo ro'im et hassey'ar.
Người đàn ông ấy nhảy và cười.
האיש רוקד וצוחק.
lo ro'im et hassey'ar.
Người đàn ông ấy có mũi dài.
-אי- -- אף --ו-.
____ י_ א_ א_____
-א-ש י- א- א-ו-.-
------------------
לאיש יש אף ארוך.
0
ga-----ha-oznaim -o -----.
g__ e_ h________ l_ r_____
g-m e- h-'-z-a-m l- r-'-m-
--------------------------
gam et ha'oznaim lo ro'im.
Người đàn ông ấy có mũi dài.
לאיש יש אף ארוך.
gam et ha'oznaim lo ro'im.
Ông ấy cầm một cái gậy trong tay.
-וא-מחז----ק-----יי--
___ מ____ מ__ ב_______
-ו- מ-ז-ק מ-ל ב-ד-י-.-
-----------------------
הוא מחזיק מקל בידיים.
0
ga--et---ga-------'--.
g__ e_ h____ l_ r_____
g-m e- h-g-v l- r-'-m-
----------------------
gam et hagav lo ro'im.
Ông ấy cầm một cái gậy trong tay.
הוא מחזיק מקל בידיים.
gam et hagav lo ro'im.
Ông ấy cũng đeo khăn quàng cổ.
ה---לו-ש-ג---עיף סב-ב -צו--.
___ ל___ ג_ צ___ ס___ ה______
-ו- ל-ב- ג- צ-י- ס-י- ה-ו-ר-
------------------------------
הוא לובש גם צעיף סביב הצואר.
0
a-i -e-saye- e--h-'ey--y----hap--.
a__ m_______ e_ h________ w_______
a-i m-t-a-e- e- h-'-y-a-m w-h-p-h-
----------------------------------
ani metsayer et ha'eynaym w'hapeh.
Ông ấy cũng đeo khăn quàng cổ.
הוא לובש גם צעיף סביב הצואר.
ani metsayer et ha'eynaym w'hapeh.
Đang là mùa đông và lạnh.
--ש-ו-ח-ר- וק-.
_____ ח___ ו____
-כ-י- ח-ר- ו-ר-
-----------------
עכשיו חורף וקר.
0
h--i-- -oq-d-w-t---e-.
h_____ r____ w________
h-'-s- r-q-d w-t-o-e-.
----------------------
ha'ish roqed w'tsoxeq.
Đang là mùa đông và lạnh.
עכשיו חורף וקר.
ha'ish roqed w'tsoxeq.
Cánh tay này khỏe.
הזר--ות --ק---
_______ ח______
-ז-ו-ו- ח-ק-ת-
----------------
הזרועות חזקות.
0
la'-------- -f--ro--.
l_____ y___ a_ a_____
l-'-s- y-s- a- a-o-h-
---------------------
la'ish yesh af arokh.
Cánh tay này khỏe.
הזרועות חזקות.
la'ish yesh af arokh.
Chân này cũng khỏe.
-ם ה--ל-ים ח--ות.
__ ה______ ח______
-ם ה-ג-י-ם ח-ק-ת-
-------------------
גם הרגליים חזקות.
0
hu ----zi- m------aya-aym.
h_ m______ m____ b________
h- m-x-z-q m-q-l b-y-d-y-.
--------------------------
hu maxaziq maqel bayadaym.
Chân này cũng khỏe.
גם הרגליים חזקות.
hu maxaziq maqel bayadaym.
Người đàn ông ấy làm bằng tuyết.
-אי---שוי---לג-
____ ע___ מ_____
-א-ש ע-ו- מ-ל-.-
-----------------
האיש עשוי משלג.
0
hu ma-a-iq -a-e- ba-ad-y-.
h_ m______ m____ b________
h- m-x-z-q m-q-l b-y-d-y-.
--------------------------
hu maxaziq maqel bayadaym.
Người đàn ông ấy làm bằng tuyết.
האיש עשוי משלג.
hu maxaziq maqel bayadaym.
Ông ấy không mặt quần và áo khoác.
הו--לא---בש -כנ-י----לא -----
___ ל_ ל___ מ______ ו__ מ_____
-ו- ל- ל-ב- מ-נ-י-ם ו-א מ-י-.-
-------------------------------
הוא לא לובש מכנסיים ולא מעיל.
0
h- -----i---a-e- b-y-d--m.
h_ m______ m____ b________
h- m-x-z-q m-q-l b-y-d-y-.
--------------------------
hu maxaziq maqel bayadaym.
Ông ấy không mặt quần và áo khoác.
הוא לא לובש מכנסיים ולא מעיל.
hu maxaziq maqel bayadaym.
Nhưng mà Ông ấy không bị lạnh cóng.
--- ל---- ל--
___ ל_ ק_ ל___
-ב- ל- ק- ל-.-
---------------
אבל לא קר לו.
0
h- --ve-----m---e'i- svi- -a-sawa'-.
h_ l_____ g__ t_____ s___ h_________
h- l-v-s- g-m t-e-i- s-i- h-t-a-a-r-
------------------------------------
hu lovesh gam tse'if sviv hatsawa'r.
Nhưng mà Ông ấy không bị lạnh cóng.
אבל לא קר לו.
hu lovesh gam tse'if sviv hatsawa'r.
Ông ấy là một ông già tuyết.
ה-א --ש ש--.
___ א__ ש____
-ו- א-ש ש-ג-
--------------
הוא איש שלג.
0
a-h----w --rf-w----.
a_______ x___ w_____
a-h-h-y- x-r- w-q-r-
--------------------
akhshayw xorf w'qar.
Ông ấy là một ông già tuyết.
הוא איש שלג.
akhshayw xorf w'qar.