Bài kiểm tra 21



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Jul 01, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Người con gái
ሴት   See hint
2. Bây giờ là một giờ.
አንድ ነው።   See hint
3. Đất màu nâu.
ቡኒ ነች።   See hint
4. Tôi dọn / bầy bàn ăn.
እኔ ጠረዼዛውን እያዘጋጀው   See hint
5. Bạn có thấy làng ở đó không?
መንደር ይታይካል /ሻል ?   See hint
6. Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng.
ቁርስ ምን ,   See hint
7. Anh ấy đi bằng thuyền.
በጀልባ ይሄዳል።   See hint
8. Đây là tòa nhà gì?
ያ ህንጻ ነው?   See hint
9. Tôi rất muốn lặn.
ከከፍታ ዘልዬ ውሃ መዋኘት እፈልጋለው።   See hint
10. Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán đồ trang sức để mua một cái nhẫn.
ቀለበት ለመግዛት ቤት እየፈለኩኝ ነው።   See hint