Bài kiểm tra 21



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Aug 16, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Người con gái
2. Bây giờ là một giờ.
एक ,   See hint
3. Đất màu nâu.
माती असते.   See hint
4. Tôi dọn / bầy bàn ăn.
मी लावतो / लावते.   See hint
5. Bạn có thấy làng ở đó không?
तुला तो खेडे दिसते आहे ,   See hint
6. Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng.
आपल्याला न्याहारीसाठी काय ,   See hint
7. Anh ấy đi bằng thuyền.
तो जातो.   See hint
8. Đây là tòa nhà gì?
ती इमारत कोणती ,   See hint
9. Tôi rất muốn lặn.
मला पाणबुड्यांसारखे पाण्याच्या पोहायचे आहे.   See hint
10. Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán đồ trang sức để mua một cái nhẫn.
मी अंगठी खरेदी करण्यासाठी जवाहि – या शोधत आहे.   See hint