Bài kiểm tra 21



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Aug 17, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Người con gái
2. Bây giờ là một giờ.
Jest godzina.   See hint
3. Đất màu nâu.
Ziemia brązowa.   See hint
4. Tôi dọn / bầy bàn ăn.
Nakrywam do stołu.   See hint
5. Bạn có thấy làng ở đó không?
Widzisz tam wieś?   See hint
6. Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng.
Co pan / chciałaby pani na śniadanie?   See hint
7. Anh ấy đi bằng thuyền.
On płynie ,   See hint
8. Đây là tòa nhà gì?
to jest za budynek?   See hint
9. Tôi rất muốn lặn.
Chciałbym / ponurkować.   See hint
10. Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán đồ trang sức để mua một cái nhẫn.
Szukam jubilera, kupić pierścionek.   See hint