Bài kiểm tra 21
-
VI
Việt
-
AR
Ả Rập
-
DE
Đức
-
EN
Anh (US)
-
EN
Anh (UK)
-
ES
Tây Ban Nha
-
FR
Pháp
-
IT
Ý
-
JA
Nhật
-
PT
Bồ Đào Nha (PT)
-
PT
Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH
Trung (Giản thể)
-
AD
Adygea
-
AF
Nam Phi
-
AM
Amharic
-
BE
Belarus
-
BG
Bulgaria
-
BN
Bengal
-
BS
Bosnia
-
CA
Catalan
-
CS
Séc
-
DA
Đan Mạch
-
EL
Hy Lạp
-
EO
Quốc tế ngữ
-
ET
Estonia
-
FA
Ba Tư
-
FI
Phần Lan
-
HE
Do Thái
-
HI
Hindi
-
HR
Croatia
-
HU
Hungary
-
HY
Armenia
-
ID
Indonesia
-
KA
George
-
KK
Kazakh
-
KN
Kannada
-
KO
Hàn
-
KU
Kurd (Kurmanji)
-
KY
Kyrgyz
-
LT
Litva
-
LV
Latvia
-
MK
Macedonia
-
MR
Marathi
-
NL
Hà Lan
-
NN
Nynorsk
-
NO
Na Uy
-
PA
Punjab
-
PL
Ba Lan
-
RO
Rumani
-
RU
Nga
-
SK
Slovak
-
SL
Slovenia
-
SQ
Albania
-
SR
Serbia
-
SV
Thụy Điển
-
TE
Telugu
-
TH
Thái
-
TI
Tigrinya
-
TL
Tagalog
-
TR
Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK
Ukraina
-
UR
Urdu
-
VI
Việt
-
-
TA
Tamil
-
AR
Ả Rập
-
DE
Đức
-
EN
Anh (US)
-
EN
Anh (UK)
-
ES
Tây Ban Nha
-
FR
Pháp
-
IT
Ý
-
JA
Nhật
-
PT
Bồ Đào Nha (PT)
-
PT
Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH
Trung (Giản thể)
-
AD
Adygea
-
AF
Nam Phi
-
AM
Amharic
-
BE
Belarus
-
BG
Bulgaria
-
BN
Bengal
-
BS
Bosnia
-
CA
Catalan
-
CS
Séc
-
DA
Đan Mạch
-
EL
Hy Lạp
-
EO
Quốc tế ngữ
-
ET
Estonia
-
FA
Ba Tư
-
FI
Phần Lan
-
HE
Do Thái
-
HI
Hindi
-
HR
Croatia
-
HU
Hungary
-
HY
Armenia
-
ID
Indonesia
-
KA
George
-
KK
Kazakh
-
KN
Kannada
-
KO
Hàn
-
KU
Kurd (Kurmanji)
-
KY
Kyrgyz
-
LT
Litva
-
LV
Latvia
-
MK
Macedonia
-
MR
Marathi
-
NL
Hà Lan
-
NN
Nynorsk
-
NO
Na Uy
-
PA
Punjab
-
PL
Ba Lan
-
RO
Rumani
-
RU
Nga
-
SK
Slovak
-
SL
Slovenia
-
SQ
Albania
-
SR
Serbia
-
SV
Thụy Điển
-
TA
Tamil
-
TE
Telugu
-
TH
Thái
-
TI
Tigrinya
-
TL
Tagalog
-
TR
Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK
Ukraina
-
UR
Urdu
-
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Dec 04, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Người con gái | |
| 2. | Bây giờ là một giờ. |
இப்பொழுது மணி .
See hint
|
| 3. | Đất màu nâu. |
பூமியின் நிறம் .
See hint
|
| 4. | Tôi dọn / bầy bàn ăn. |
நான் மேஜையை உணவிற்கு தயார் .
See hint
|
| 5. | Bạn có thấy làng ở đó không? |
உனக்கு அந்த தெரிகிறதா?
See hint
|
| 6. | Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng. |
உங்களுக்கு காலை உணவுக்கு வேண்டும்?
See hint
|
| 7. | Anh ấy đi bằng thuyền. |
படகில். செல்கிறார்.
See hint
|
| 8. | Đây là tòa nhà gì? |
அது கட்டிடம்?
See hint
|
| 9. | Tôi rất muốn lặn. |
எனக்கு தலைகீழ் பாய்ச்சல் வேண்டும்.
See hint
|
| 10. | Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán đồ trang sức để mua một cái nhẫn. |
ஒரு மோதிரம் வாங்க ஒரு நகைக்க்கடை தேடிக்கொண்டு இருக்கிறேன்.
See hint
|
| 1. | Người con gái | |
| 2. | Bây giờ là một giờ. |
இப்பொழுது மணி ,
See hint
|
| 3. | Đất màu nâu. |
பூமியின் நிறம் ,
See hint
|
| 4. | Tôi dọn / bầy bàn ăn. |
நான் மேஜையை உணவிற்கு தயார் ,
See hint
|
| 5. | Bạn có thấy làng ở đó không? |
உனக்கு அந்த தெரிகிறதா?
See hint
|
| 6. | Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng. |
உங்களுக்கு காலை உணவுக்கு வேண்டும்?
See hint
|
| 7. | Anh ấy đi bằng thuyền. |
படகில். செல்கிறார்.
See hint
|
| 8. | Đây là tòa nhà gì? |
அது கட்டிடம்?
See hint
|
| 9. | Tôi rất muốn lặn. |
எனக்கு தலைகீழ் பாய்ச்சல் வேண்டும்.
See hint
|
| 10. | Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán đồ trang sức để mua một cái nhẫn. |
ஒரு மோதிரம் வாங்க ஒரு நகைக்க்கடை தேடிக்கொண்டு இருக்கிறேன்.
See hint
|