Bài kiểm tra 21



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Aug 14, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Người con gái
2. Bây giờ là một giờ.
Часот еден.   See hint
3. Đất màu nâu.
Земјата кафеава.   See hint
4. Tôi dọn / bầy bàn ăn.
Јас покривам масата.   See hint
5. Bạn có thấy làng ở đó không?
Го ли селото таму?   See hint
6. Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng.
сакате за појадок?   See hint
7. Anh ấy đi bằng thuyền.
патува со чамец.   See hint
8. Đây là tòa nhà gì?
Каква е зграда?   See hint
9. Tôi rất muốn lặn.
Би / сакала да нуркам.   See hint
10. Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán đồ trang sức để mua một cái nhẫn.
Јас барам златар, за купам прстен.   See hint