Bài kiểm tra 21



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Jul 18, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Người con gái
2. Bây giờ là một giờ.
Сейчас один ,   See hint
3. Đất màu nâu.
- коричневая.   See hint
4. Tôi dọn / bầy bàn ăn.
накрываю на стол.   See hint
5. Bạn có thấy làng ở đó không?
Ты видишь вот ту ,   See hint
6. Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng.
Что бы хотели на завтрак?   See hint
7. Anh ấy đi bằng thuyền.
Он плывёт на ,   See hint
8. Đây là tòa nhà gì?
это за здание?   See hint
9. Tôi rất muốn lặn.
Я бы / хотела бы понырять.   See hint
10. Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán đồ trang sức để mua một cái nhẫn.
ищу ювелира, чтобы купить кольцо.   See hint