Bài kiểm tra 21



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Sep 06, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Người con gái
2. Bây giờ là một giờ.
Перша ,   See hint
3. Đất màu nâu.
коричнева.   See hint
4. Tôi dọn / bầy bàn ăn.
Я стіл.   See hint
5. Bạn có thấy làng ở đó không?
Бачиш там ,   See hint
6. Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng.
Що Ви хочете на ,   See hint
7. Anh ấy đi bằng thuyền.
Він пливе човні.   See hint
8. Đây là tòa nhà gì?
це за будівля?   See hint
9. Tôi rất muốn lặn.
Я охоче попірнав / попірнала.   See hint
10. Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán đồ trang sức để mua một cái nhẫn.
Я шукаю ювелірний магазин, купити перстень.   See hint