Bài kiểm tra 21



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu May 22, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Người con gái
2. Bây giờ là một giờ.
საათია.   See hint
3. Đất màu nâu.
ყავისფერია.   See hint
4. Tôi dọn / bầy bàn ăn.
მე ვშლი.   See hint
5. Bạn có thấy làng ở đó không?
ხედავ იქ ,   See hint
6. Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng.
ისურვებთ საუზმეზე?   See hint
7. Anh ấy đi bằng thuyền.
ის მგზავრობს.   See hint
8. Đây là tòa nhà gì?
ეს შენობაა?   See hint
9. Tôi rất muốn lặn.
სიამოვნებით ,   See hint
10. Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán đồ trang sức để mua một cái nhẫn.
იუველირს ვეძებ, ბეჭედი რომ ,   See hint