Bài kiểm tra 20



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Oct 03, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Người con trai
ወንድ   See hint
2. Cảm ơn nhiều.
እጅግ አመሰግናለው።   See hint
3. Cỏ màu xanh lá cây.
ሣር አረንጓዴ   See hint
4. Bạn nướng rau ở trên lò này à?
መጥበሻ ላይ ነው አትክልት የምትጠብሰው/የምትጠብሺው   See hint
5. Bạn có thấy núi ở đó không?
ተራራው ይታይካል /ሻል?   See hint
6. Chúng tôi muốn ăn bữa cơm chiều.
እራት እንፈልጋለን።   See hint
7. Anh ấy đi bằng tàu thủy.
በመርከብ ይሄዳል።   See hint
8. Có giảm giá dành cho sinh viên không?
ቅናሽ አለው?   See hint
9. Tôi rất muốn lướt sóng.
የውሃ ላይ መንሸራተት እፈልጋለው።   See hint
10. Vì tôi muốn mua một bánh ga tô.
በርግጠኝነት ኬክ አስቤያለው።   See hint