Bài kiểm tra 20



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Jul 04, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Người con trai
2. Cảm ơn nhiều.
дзякуй.   See hint
3. Cỏ màu xanh lá cây.
Трава ,   See hint
4. Bạn nướng rau ở trên lò này à?
Ты гародніну на гэтай рашотцы?   See hint
5. Bạn có thấy núi ở đó không?
бачыш там гару?   See hint
6. Chúng tôi muốn ăn bữa cơm chiều.
хацелі б павячэраць.   See hint
7. Anh ấy đi bằng tàu thủy.
Ён плыве на ,   See hint
8. Có giảm giá dành cho sinh viên không?
Ці ёсць скідка для ,   See hint
9. Tôi rất muốn lướt sóng.
Я ахвотна заняўся / занялася сёрфінгам.   See hint
10. Vì tôi muốn mua một bánh ga tô.
Я збіраюся купіць ,   See hint