Besedni zaklad
Naučite se glagolov – vietnamščina

trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
miniti
Srednji vek je minil.

hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
dokončati
Vsak dan dokonča svojo tekaško pot.

cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
izrezati
Oblike je treba izrezati.

mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
spustiti noter
Sneg je padal zunaj in spustili smo jih noter.

chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
zbežati
Naša mačka je zbežala.

trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
razstavljati
Tukaj je razstavljena moderna umetnost.

chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
igrati
Otrok se raje igra sam.

vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
zabavati se
Na sejmišču smo se zelo zabavali!

thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
zbuditi
Pravkar se je zbudil.

đụng
Tàu đã đụng vào xe.
udariti
Vlak je udaril avto.

có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
znati
Mlajši že zna zalivati rože.
