Besedni zaklad
Naučite se glagolov – vietnamščina

kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
vznemiriti
Pokrajina ga je vznemirila.

làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
obogatiti
Začimbe obogatijo našo hrano.

lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
izgubiti se
V gozdu se je lahko izgubiti.

rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
odpeljati
Ladja odpluje iz pristanišča.

nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
ležati
Otroci ležijo skupaj v travi.

tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
predstavljati si
Vsak dan si predstavlja nekaj novega.

xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
graditi
Otroci gradijo visok stolp.

để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
zaupati
Lastniki mi za sprehod zaupajo svoje pse.

thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
zbuditi
Pravkar se je zbudil.

phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
odkriti
Moj sin vedno vse odkrije.

phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
uničiti
Tornado uniči veliko hiš.
