Vocabulário
Aprenda verbos – Vietnamita
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
limitar
Cercas limitam nossa liberdade.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
ouvir
Ela ouve e escuta um som.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
evitar
Ela evita seu colega de trabalho.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
deitar
As crianças estão deitadas juntas na grama.
chạy
Vận động viên chạy.
correr
O atleta corre.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
servir
Cães gostam de servir seus donos.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
atingir
O ciclista foi atingido.
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
começar
Uma nova vida começa com o casamento.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
ostentar
Ele gosta de ostentar seu dinheiro.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
tributar
As empresas são tributadas de várias maneiras.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
resumir
Você precisa resumir os pontos chave deste texto.