Vocabulário
Aprenda verbos – Vietnamita

cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
decolar
O avião acabou de decolar.

hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
colher
Ela colheu uma maçã.

bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
pisar
Não posso pisar no chão com este pé.

đụng
Tàu đã đụng vào xe.
atingir
O trem atingiu o carro.

nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
ouvir
Ela ouve e escuta um som.

lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
limpar
O trabalhador está limpando a janela.

mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
ficar preso
Ele ficou preso em uma corda.

sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
demitir
Meu chefe me demitiu.

lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
obter um atestado
Ele precisa obter um atestado médico do doutor.

yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
amar
Ela realmente ama seu cavalo.

nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
contar
Ela me contou um segredo.
