Vocabulário
Aprenda verbos – Vietnamita

chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
esperar
Ainda temos que esperar por um mês.

cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
sentir
Ela sente o bebê em sua barriga.

bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
imitar
A criança imita um avião.

tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
evitar
Ela evita seu colega de trabalho.

che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cobrir
Os lírios d‘água cobrem a água.

đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
introduzir
O óleo não deve ser introduzido no solo.

trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
conversar
Eles conversam um com o outro.

gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
ligar
Ela só pode ligar durante o intervalo do almoço.

nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
olhar para baixo
Eu pude olhar para a praia da janela.

che
Cô ấy che mặt mình.
cobrir
Ela cobre seu rosto.

kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
conectar
Esta ponte conecta dois bairros.
