Vocabulário

Aprenda verbos – Vietnamita

cms/verbs-webp/122290319.webp
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
reservar
Quero reservar algum dinheiro todo mês para mais tarde.
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
voltar
Ele não pode voltar sozinho.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
pular
A criança pula.
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
acordar
Ele acabou de acordar.
cms/verbs-webp/102168061.webp
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
protestar
As pessoas protestam contra a injustiça.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
enxergar
Eu posso enxergar tudo claramente com meus novos óculos.
cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
decolar
O avião acabou de decolar.
cms/verbs-webp/106725666.webp
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
verificar
Ele verifica quem mora lá.
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
viajar
Ele gosta de viajar e já viu muitos países.
cms/verbs-webp/74916079.webp
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
chegar
Ele chegou na hora certa.
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
sublinhar
Ele sublinhou sua afirmação.
cms/verbs-webp/82893854.webp
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
funcionar
Seus tablets já estão funcionando?