Vocabulário
Aprenda verbos – Vietnamita

bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
chatear-se
Ela se chateia porque ele sempre ronca.

nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
olhar
Ela olha por um buraco.

đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
passar por
O gato pode passar por este buraco?

chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
escolher
Ela escolhe um novo par de óculos escuros.

quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
virar
Você pode virar à esquerda.

nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
falar mal
Os colegas falam mal dela.

giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
resolver
Ele tenta em vão resolver um problema.

đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
exigir
Ele exigiu compensação da pessoa com quem teve um acidente.

chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
combater
O corpo de bombeiros combate o fogo pelo ar.

tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
aumentar
A população aumentou significativamente.

trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
conversar
Eles conversam um com o outro.
