Ordforråd

Lær verb – Vietnamese

cms/verbs-webp/120200094.webp
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
blande
Du kan blande ein sunn salat med grønsaker.
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
overlate
Eigarane overlet hundane sine til meg for ein tur.
cms/verbs-webp/112407953.webp
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
lytte
Ho lyttar og høyrer ein lyd.
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
sleppe framfor
Ingen vil sleppe han framfor i supermarknadkassa.
cms/verbs-webp/42111567.webp
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
gjere feil
Tenk nøye så du ikkje gjer feil!
cms/verbs-webp/96318456.webp
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
gi bort
Skal eg gi pengane mine til ein tiggjar?
cms/verbs-webp/62175833.webp
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
oppdage
Sjøfolkene har oppdaget eit nytt land.
cms/verbs-webp/117953809.webp
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
tåle
Ho kan ikkje tåle songen.
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
redde
Legane klarte å redde livet hans.
cms/verbs-webp/106608640.webp
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
bruke
Sjølv små barn bruker nettbrett.
cms/verbs-webp/59121211.webp
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
ringje på
Kven ringde på dørklokka?
cms/verbs-webp/104167534.webp
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
eige
Eg eig ein raud sportsbil.