Ordforråd
Lær verb – Vietnamese

rửa
Tôi không thích rửa chén.
vaske opp
Eg likar ikkje å vaske opp.

ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
føretrekke
Dottera vår les ikkje bøker; ho føretrekker telefonen sin.

rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
forlate
Mange engelskmenn ville forlate EU.

hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
plukke
Ho plukket eit eple.

phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
utvikle
Dei utviklar ein ny strategi.

đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
måle
Denne innretninga måler kor mykje vi konsumerer.

có vị
Món này có vị thật ngon!
smake
Dette smaker verkeleg godt!

du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
reise rundt
Eg har reist mykje rundt i verda.

giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
overvake
Alt her blir overvaka av kamera.

về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
gå heim
Han går heim etter arbeid.

kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
gifte seg
Paret har nettopp gifta seg.
